Định nghĩa của từ patois

patoisnoun

Patois

/ˈpætwɑː//ˈpætwɑː/

Từ "patois" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp, trong đó "patois" dùng để chỉ phương ngữ hoặc ngôn ngữ được một nhóm người cụ thể nói, đặc biệt là ngôn ngữ được coi là thấp kém hoặc thô sơ. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các ngôn ngữ Creole xuất hiện ở các thuộc địa và vùng lãnh thổ do các cường quốc châu Âu kiểm soát. Vào thế kỷ 17 và 18, những người thực dân châu Âu đã đưa những người châu Phi bị bắt làm nô lệ đến châu Mỹ và do sự tiếp xúc cưỡng bức, một ngôn ngữ mới đã xuất hiện. Ngôn ngữ này, được gọi là Creole, pha trộn các yếu tố của ngôn ngữ châu Phi, châu Âu và bản địa. Những người thực dân Pháp gọi ngôn ngữ mới xuất hiện này là "patois," ngụ ý rằng đó là một ngôn ngữ thô sơ hoặc tạm thời. Theo thời gian, thuật ngữ "patois" đã được chấp nhận ở nhiều nơi trên thế giới như một cách để mô tả các biến thể ngôn ngữ xuất hiện bên ngoài các ngôn ngữ chuẩn của các cường quốc thực dân. Ngày nay, "patois" được dùng để mô tả nhiều dạng ngôn ngữ khác nhau, từ tiếng Creole đến tiếng địa phương.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthổ ngữ địa phương

namespace
Ví dụ:
  • In Jamaica, many local residents communicate in a unique linguistic form known as patois, as illustrated in this sentence: A neh puh dem say, "Wah di bwni wid dem babby? "

    Ở Jamaica, nhiều cư dân địa phương giao tiếp bằng một hình thức ngôn ngữ độc đáo được gọi là patois, như minh họa trong câu này: A neh puh dem say, "Wah di bwni wid dem babby? "

  • Patois, also known as Creole, is a creolized language that has evolved over time from a mixture of African languages and English dialects, as demonstrated in this sentence: A gwaan, a lef i deh a mi hiz'nuh!

    Tiếng Patois, còn được gọi là tiếng Creole, là một ngôn ngữ Creol hóa đã phát triển theo thời gian từ sự pha trộn giữa các ngôn ngữ châu Phi và phương ngữ tiếng Anh, như được chứng minh trong câu này: A gwaan, a lef i deh a mi hiz'nuh!

  • learning patois can be quite challenging due to its complex grammar and unfamiliar pronunciation, as shown by this sentence: Unu nah see dat - di taut oonu a post di foto uuta Facebook an Google Plus!

    Học tiếng địa phương có thể khá khó khăn vì ngữ pháp phức tạp và cách phát âm không quen thuộc, như câu này thể hiện: Unu nah see dat - di taut oonu a post di foto uuta Facebook an Google Plus!

  • Many people in the Caribbean and diaspora embrace patois as a vibrant and important part of their cultural heritage, as demonstrated by this sentence: A nuh wah di ting, babylon a nuh wah di ting, a ya di patois a we live wid!

    Nhiều người ở vùng Caribe và những người di cư coi tiếng địa phương là một phần sống động và quan trọng trong di sản văn hóa của họ, như được chứng minh bằng câu sau: A nuh wah di ting, babylon a nuh wah di ting, a ya di patois a we live wid!

  • Patois is increasingly gaining recognition and acceptance as a legitimate language, as demonstrated by this sentence: Dem say di patois a deh wit a language, a di patois noh nyam mih brazil nut!

    Tiếng Patois ngày càng được công nhận và chấp nhận như một ngôn ngữ hợp pháp, như được chứng minh bằng câu này: Dem say di patois a deh wit a language, a di patois noh nyam mih brazil nut!

  • Some critics argue that the use of patois perpetuates poverty and social exclusion, as illustrated by this sentence: Di ting dem bai deh a say bout di patois, a di white man nuh wah di ting paas di ting!

    Một số nhà phê bình cho rằng việc sử dụng tiếng địa phương làm gia tăng tình trạng nghèo đói và loại trừ xã ​​hội, như được minh họa trong câu sau: Di ting dem bai deh a say bout di patois, a di white man nuh wah di ting paas di ting!

  • However, many speakers of patois argue that it is a source of pride and cultural identity, as shown by this sentence: Di patois a di nuffiint dem a bai... A di patois a deh wit di jus' challengah!

    Tuy nhiên, nhiều người nói tiếng địa phương cho rằng đó là nguồn tự hào và bản sắc văn hóa, như câu này thể hiện: Di patois a di nuffiint dem a bai... A di patois a deh wit di jus' challengah!

  • Patois has evolved over centuries of contact between African and European languages, as demonstrated by this sentence: A har mih jus' fren bai di strategic approach fi di patois language!

    Tiếng địa phương đã phát triển qua nhiều thế kỷ tiếp xúc giữa các ngôn ngữ châu Phi và châu Âu, như được chứng minh bằng câu sau: A har mih jus' fren bai di strategic approach fi di patois language!

  • Learning patois can offer insights into Caribbean culture and history, as illustrated by this sentence: Faas bun nuh jus' faas bun! di patois a de

    Học tiếng địa phương có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về văn hóa và lịch sử vùng Caribe, như minh họa bằng câu này: Faas bun nuh jus' faas bun! di patois a de