Định nghĩa của từ colloquialism

colloquialismnoun

cách nói thông tục

/kəˈləʊkwiəlɪzəm//kəˈləʊkwiəlɪzəm/

Từ "colloquialism" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "colloquium", có nghĩa là cuộc trò chuyện hoặc nói chuyện, và "ism", một hậu tố chỉ một thực hành hoặc trạng thái. Vào thế kỷ 16, "colloquial" dùng để chỉ một loại đối thoại hoặc cuộc trò chuyện bằng tiếng Latin. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một phong cách ngôn ngữ được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày, không chính thức, trái ngược với ngôn ngữ viết chính thức. Vào thế kỷ 18, "colloquialism" nổi lên như một thuật ngữ để mô tả các từ, cụm từ hoặc cách diễn đạt riêng lẻ thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện thông thường nhưng có thể không được coi là chấp nhận được trong văn bản chính thức hoặc bối cảnh chính thức. Ví dụ về thành ngữ có thể bao gồm thành ngữ, tiếng lóng và phương ngữ địa phương. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong ngôn ngữ học và giảng dạy ngôn ngữ để phân biệt giữa cách sử dụng ngôn ngữ chính thức và không chính thức, và để làm nổi bật tầm quan trọng của việc hiểu các cách diễn đạt thông tục trong giao tiếp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglối nói thông tục

meaningthành ngữ thông tục; câu nói thông tục

namespace
Ví dụ:
  • "I gotta hit the hay, it's been a long day" - This is a colloquial way of saying "I have to go to bed, I've had a long day."

    "Tôi phải đi ngủ thôi, hôm nay là một ngày dài" - Đây là cách nói thông tục của câu "Tôi phải đi ngủ thôi, hôm nay là một ngày dài".

  • "I'm feeling pretty peckish, what's for lunch?" - This is a colloquial way of saying "I'm quite hungry, what's for lunch?"

    "Tôi thấy khá đói, trưa nay ăn gì?" - Đây là cách nói thông tục của câu "Tôi khá đói, trưa nay ăn gì?"

  • "Let's grab a bite to eat" - This is a colloquial way of saying "Let's have a meal or a quick snack together."

    "Chúng ta hãy cùng ăn một miếng nhé" - Đây là cách nói thông tục của câu "Chúng ta hãy cùng nhau ăn một bữa hoặc ăn một bữa ăn nhẹ nào đó".

  • "Y'all wanna come over for a movie night?" - This is a Southern colloquialism for "All of you want to come over for a movie night?"

    "Mọi người có muốn đến đây để xem phim không?" - Đây là cách nói thông tục của miền Nam có nghĩa là "Tất cả mọi người có muốn đến đây để xem phim không?"

  • "You're really cookin'" - This is a colloquial way of saying "You're really good at doing something"

    "Bạn thực sự giỏi nấu ăn" - Đây là cách nói thông tục của câu "Bạn thực sự giỏi làm điều gì đó"

  • "That's totally rad" - This is a colloquial way of saying "That's really cool"

    "Thật tuyệt vời" - Đây là cách nói thông tục của "Thật tuyệt vời"

  • "Let's hang out sometime" - This is a colloquial way of saying "Let's spend some time together sometime"

    "Chúng ta hãy đi chơi với nhau vào lúc nào đó" - Đây là cách nói thông tục của câu "Chúng ta hãy dành thời gian cho nhau vào lúc nào đó"

  • "You keep forgetting the stuff I tell you" - This is a colloquial way of saying "You keep forgetting the important things I share with you"

    "Bạn cứ quên những thứ tôi nói với bạn" - Đây là cách nói thông tục của câu "Bạn cứ quên những điều quan trọng tôi chia sẻ với bạn"

  • "I'm gunna head out now" - This is a colloquial way of saying "I'm going to leave here now"

    "Tôi sẽ đi ngay bây giờ" - Đây là cách nói thông tục của câu "Tôi sẽ rời khỏi đây ngay bây giờ"

  • "They own the joint" - This is a colloquial way of saying "They own the establishment or place"

    "Họ sở hữu quán này" - Đây là cách nói thông tục của "Họ sở hữu cơ sở hoặc địa điểm"