Định nghĩa của từ sociolect

sociolectnoun

xã hội học

/ˈsəʊsiəʊlekt//ˈsəʊsiəʊlekt/

Thuật ngữ "sociolect" bắt nguồn từ lĩnh vực ngôn ngữ học xã hội, chuyên nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội. Một sociolect là một dạng ngôn ngữ dành riêng cho một nhóm xã hội cụ thể, thường được xác định bởi các yếu tố như vị trí địa lý, nghề nghiệp, dân tộc hoặc giai cấp xã hội. Bản thân thuật ngữ này là sự kết hợp của các từ tiếng Hy Lạp "socios" có nghĩa là "social" và "lekton" có nghĩa là "speaking" hoặc "language". Khái niệm sociolect lần đầu tiên được giới thiệu bởi nhà ngôn ngữ học William Labov vào những năm 1960, người đã nhận ra rằng ngôn ngữ không chỉ là một hệ thống các quy tắc và cấu trúc cố định mà còn được định hình bởi bối cảnh xã hội mà ngôn ngữ được sử dụng. Kể từ đó, nghiên cứu sociolect đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu cách ngôn ngữ phản ánh và củng cố bản sắc xã hội, động lực quyền lực và chuẩn mực văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • In order to understand the speech patterns of inner-city youth, it's necessary to study their sociolect.

    Để hiểu được cách nói chuyện của thanh thiếu niên khu vực nội thành, cần phải nghiên cứu ngôn ngữ xã hội của họ.

  • The protagonist's sociolect underwent a significant change after relocating to a new city.

    Thái độ xã hội của nhân vật chính đã có sự thay đổi đáng kể sau khi chuyển đến một thành phố mới.

  • Because of the sociolect used in educational settings, students may feel more comfortable communicating with teachers than with their peers.

    Do ngôn ngữ xã hội được sử dụng trong môi trường giáo dục, học sinh có thể cảm thấy thoải mái hơn khi giao tiếp với giáo viên so với với bạn bè.

  • Researchers found that immigrants often adapt their sociolect to better fit into their new social environments.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những người nhập cư thường điều chỉnh ngôn ngữ xã hội của mình để phù hợp hơn với môi trường xã hội mới.

  • The usage of slang and different grammatical structures in various sociolects can contribute to sociolinguistic variation.

    Việc sử dụng tiếng lóng và các cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong nhiều ngôn ngữ xã hội có thể góp phần tạo nên sự đa dạng về ngôn ngữ xã hội.

  • Nonnative speakers may be able to identify their target language's sociolect through exposure to native speakers.

    Người không phải người bản xứ có thể xác định được ngữ pháp xã hội của ngôn ngữ đích thông qua việc tiếp xúc với người bản xứ.

  • According to linguistic studies, the language used in specific social contexts, such as school, work, or the street, is generally referred to as sociolect.

    Theo nghiên cứu ngôn ngữ học, ngôn ngữ được sử dụng trong các bối cảnh xã hội cụ thể, chẳng hạn như trường học, nơi làm việc hoặc đường phố, thường được gọi là sociolect.

  • Demographic factors, such as gender, age, occupation, and ethnicity, not only influence a person's sociolect but also serve as a reflection of their social identity.

    Các yếu tố nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và dân tộc không chỉ ảnh hưởng đến đời sống xã hội của một người mà còn phản ánh bản sắc xã hội của họ.

  • While sociolects initially developed as a means of communicating within specific social groups, they have now expanded to include more complex varieties of language.

    Trong khi ngôn ngữ xã hội ban đầu được phát triển như một phương tiện giao tiếp trong các nhóm xã hội cụ thể, thì hiện nay chúng đã mở rộng để bao gồm nhiều dạng ngôn ngữ phức tạp hơn.

  • Sociolect is closely related to sociolinguistic variation, and as a result, it's an important area of research for linguists and sociologists alike.

    Sociolect có liên quan chặt chẽ đến sự đa dạng về ngôn ngữ xã hội, và do đó, đây là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng đối với các nhà ngôn ngữ học và xã hội học.