Định nghĩa của từ pass by

pass byphrasal verb

đi ngang qua

////

Nguồn gốc của từ "pass by" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong thời kỳ Anglo-Saxon. Cụm từ tiếng Anh cổ được dịch gần đúng thành "pass by" là "perecan" hoặc "perecan�dan", trong đó "per" có nghĩa là "through" hoặc "around", "ececan" có nghĩa là "đi", và "-an" hoặc "-anýdan" là hậu tố chỉ thì tiếp diễn hoặc thì tương lai. Do đó, "perecan" hoặc "perecanýdan" theo nghĩa đen có nghĩa là "đi qua" hoặc "đi vòng quanh". Theo thời gian, cách phát âm và cách viết của cụm từ này đã phát triển. Trong tiếng Anh trung đại, xuất hiện sau cuộc chinh phạt của người Norman, cách viết "passen" đã được sử dụng, giữ nguyên âm "p" từ tiếng Anh cổ "per". Trong thời gian này, ý nghĩa của "passen" cũng được mở rộng để bao gồm ý tưởng di chuyển vượt ra ngoài một điểm nhất định hoặc vượt qua chướng ngại vật. Vào thời kỳ đầu của tiếng Anh hiện đại, khoảng thế kỷ 16, cách viết đã phát triển hơn nữa thành "passen by", với "by" được thêm vào để chỉ sự gần gũi hoặc gần. Ngày nay, trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ "pass by" thường được sử dụng để chỉ "di chuyển qua hoặc qua một địa điểm mà không dừng lại". Tóm lại, nguồn gốc của từ "pass by" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trải qua những thay đổi về ngữ âm và chính tả theo thời gian để đạt được ý nghĩa hiện tại của nó trong tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The mailman passed by my house without stopping to deliver any mail today.

    Người đưa thư hôm nay đi ngang qua nhà tôi mà không dừng lại để chuyển thư.

  • The grocery store is located a few blocks away from my office, and I pass by it on my way to work every morning.

    Cửa hàng tạp hóa nằm cách văn phòng tôi vài dãy nhà và tôi đi ngang qua đó trên đường đi làm mỗi sáng.

  • Yesterday, I saw a beautiful sunset while driving home from work as the sun passed by the horizon.

    Hôm qua, tôi đã nhìn thấy cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp khi lái xe về nhà sau giờ làm việc, lúc mặt trời lặn ở đường chân trời.

  • My friend's house is located on the same street as mine, but I haven't stopped by to visit her in weeks.

    Nhà bạn tôi nằm trên cùng phố với nhà tôi, nhưng tôi đã không ghé thăm cô ấy trong nhiều tuần.

  • The park is situated near the church, and I often pass by it on my way to attend Sunday mass.

    Công viên này nằm gần nhà thờ và tôi thường đi ngang qua đó trên đường đi dự thánh lễ Chủ Nhật.

  • I saw a group of friends walking their dogs by my apartment building yesterday evening.

    Tối qua tôi thấy một nhóm bạn dắt chó đi dạo ngang qua tòa nhà chung cư của tôi.

  • The bus stops near my building, and I pass by it every morning on my way to work.

    Chiếc xe buýt dừng gần tòa nhà của tôi và tôi đi ngang qua đó mỗi sáng trên đường đi làm.

  • The car wash is located just a few blocks from my house, and I pass by it every time I'm driving to the grocery store.

    Tiệm rửa xe chỉ cách nhà tôi vài dãy nhà và tôi đi ngang qua đó mỗi lần lái xe đến cửa hàng tạp hóa.

  • My gym is situated near the university, and I pass by it every day as I walk back from my lectures.

    Phòng tập thể dục của tôi nằm gần trường đại học và tôi đi ngang qua đó mỗi ngày khi đi bộ về sau giờ học.

  • While walking my dog this morning, I passed by a stranger who was jogging by speedily.

    Sáng nay khi đang dắt chó đi dạo, tôi đi ngang qua một người lạ đang chạy bộ rất nhanh.