danh từ
sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc)
during the continuance of the war: trong khi chiến tranh tiếp tục
sự kéo dài, sự lâu dài
a continuance of prosperity: sự phồn vinh lâu dài
sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng