Định nghĩa của từ continuance

continuancenoun

sự tiếp tục

/kənˈtɪnjuəns//kənˈtɪnjuəns/

Từ "continuance" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "continuance," có nghĩa là "lasting" hoặc "bền bỉ". Từ tiếng Anh trung đại "continuance" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "con-" (có nghĩa là "together" hoặc "with") và từ gốc "nuance" (có nghĩa là "enduring" hoặc "continuing"). Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi thành dạng hiện tại của nó, "continuance," với việc thêm hậu tố "-ance" (có nghĩa là "hành động tiếp tục" hoặc "trạng thái được tiếp tục"). Khái niệm về tính liên tục và tính lâu dài đóng vai trò quan trọng trong nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ, dẫn đến sự phát triển và truyền bá các từ như "continuance" trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Pháp, tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha (continuación). Cuối cùng, "continuance" thể hiện ý tưởng về tính liên tục, tính bền bỉ và tính lâu dài.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc)

exampleduring the continuance of the war: trong khi chiến tranh tiếp tục

meaningsự kéo dài, sự lâu dài

examplea continuance of prosperity: sự phồn vinh lâu dài

meaningsự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng

namespace

the state of continuing to exist or function

trạng thái tiếp tục tồn tại hoặc hoạt động

Ví dụ:
  • We can no longer support the President's continuance in office.

    Chúng tôi không thể ủng hộ việc Tổng thống tiếp tục nắm quyền nữa.

  • The company's continuance in the market is Secured by its strong customer base and strategic partnerships.

    Sự tồn tại của công ty trên thị trường được đảm bảo nhờ vào lượng khách hàng lớn mạnh và các quan hệ đối tác chiến lược.

  • The success of the project is heavily dependent on the continuance of the current funding levels.

    Sự thành công của dự án phụ thuộc rất nhiều vào việc duy trì mức tài trợ hiện tại.

  • The government's commitment to environmental conservation is evident in the continuance of its green initiatives.

    Cam kết bảo tồn môi trường của chính phủ được thể hiện rõ qua việc tiếp tục các sáng kiến ​​xanh.

  • Despite the economic downturn, the family business has managed to maintain its continuance through diversification and cost-cutting measures.

    Bất chấp suy thoái kinh tế, doanh nghiệp gia đình vẫn có thể duy trì hoạt động thông qua các biện pháp đa dạng hóa và cắt giảm chi phí.

a decision that a court case should be heard later

quyết định rằng vụ án tòa án sẽ được đưa ra xét xử sau

Ví dụ:
  • The judge refused his motion for a continuance.

    Thẩm phán đã từ chối đề nghị của anh ta để tiếp tục.