Định nghĩa của từ parlay into

parlay intophrasal verb

nói vào

/ˈpɑːleɪ//ˈpɑːrleɪ/

Cụm từ "parlay into" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 trong bối cảnh cờ bạc, đặc biệt là poker. Bản thân từ "parlay" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "parler", có nghĩa là "nói". Trong poker, "parlay" ám chỉ chiến lược tăng tiền thắng cược của một người bằng cách liên tục đặt cược vào một loạt ván bài. Cụm từ "parlay into" được đặt ra để mô tả quá trình biến một thứ gì đó, chẳng hạn như một chiến thắng hoặc thành công nhỏ, thành một thứ gì đó lớn hơn hoặc có ý nghĩa hơn. Ví dụ, một người chơi poker thắng một khoản cược nhỏ ở một ván bài có thể "parlay" khoản cược đó thành một khoản cược lớn hơn ở ván bài tiếp theo, với hy vọng sẽ tăng thêm tiền thắng cược của mình. Theo thời gian, cụm từ "parlay into" đã mang một ý nghĩa chung hơn và hiện được sử dụng để mô tả quá trình sử dụng các nguồn lực hoặc thành công của một người để đạt được những điều lớn lao hơn. Cho dù trong kinh doanh, tài chính hay một lĩnh vực khác của cuộc sống, ý tưởng về "parlaying" lợi nhuận của một người thành một thứ gì đó lớn hơn là một chiến lược được công nhận rộng rãi để phát triển và thành công.

namespace
Ví dụ:
  • After a successful first bet, John decided to parlay his winnings into a larger stake, hoping to hit it big in the next round.

    Sau lần cược đầu tiên thành công, John quyết định cược thêm tiền thắng cược vào một khoản tiền lớn hơn, với hy vọng sẽ thắng lớn ở vòng tiếp theo.

  • The football team's star quarterback parlayed his athletic abilities into a successful career in the NFL.

    Tiền vệ ngôi sao của đội bóng bầu dục đã tận dụng khả năng thể thao của mình để có được sự nghiệp thành công tại NFL.

  • The startup company's initial investment allowed them to parlay their idea into a thriving business with multiple locations.

    Khoản đầu tư ban đầu của công ty khởi nghiệp đã cho phép họ biến ý tưởng của mình thành một doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ với nhiều địa điểm.

  • The young actress parlayed her breakout performance in a small role into a leading part in a major film production.

    Nữ diễn viên trẻ đã biến vai diễn đột phá của mình trong một vai nhỏ thành vai chính trong một bộ phim lớn.

  • The politician's experience in local government parlayed into a successful career in the state senate.

    Kinh nghiệm của chính trị gia này trong chính quyền địa phương đã giúp ông có được sự nghiệp thành công tại thượng viện tiểu bang.

  • The CEO parlayed his company's innovative technology into a lucrative partnership with a major corporation.

    Vị giám đốc điều hành đã tận dụng công nghệ tiên tiến của công ty mình để tạo nên mối quan hệ đối tác có lợi nhuận với một tập đoàn lớn.

  • The author's bestselling novel parlayed into a popular television series adaptation.

    Tiểu thuyết bán chạy nhất của tác giả đã được chuyển thể thành loạt phim truyền hình ăn khách.

  • The athlete's impressive performance in college parlayed into a top spot on a major league sports team.

    Thành tích ấn tượng của vận động viên này ở trường đại học đã giúp anh giành được vị trí cao trong một đội thể thao chuyên nghiệp.

  • The band's growing popularity parlayed into a nationwide concert tour.

    Sự nổi tiếng ngày càng tăng của ban nhạc đã dẫn đến một chuyến lưu diễn hòa nhạc trên toàn quốc.

  • The musician's hit single parlayed into a prominent spot on the music charts, paving the way for future success.

    Đĩa đơn ăn khách của nhạc sĩ này đã chiếm vị trí nổi bật trên bảng xếp hạng âm nhạc, mở đường cho những thành công trong tương lai.