danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đánh cuộc
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh cuộc
cược xiên
/ˈpɑːleɪ//ˈpɑːrleɪ/Từ "parlay" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "parler" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "nói" hoặc "nói chuyện". Trong bối cảnh ngoại giao và quan hệ quốc tế, parley ám chỉ cuộc họp hoặc hội nghị giữa các bên đối lập để thảo luận về các điều khoản của hiệp ước, lệnh ngừng bắn hoặc lệnh ngừng bắn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh thời trung cổ, khi kẻ thù sẽ gặp nhau để đàm phán các điều khoản đầu hàng hoặc lệnh ngừng bắn tạm thời. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm các hình thức đàm phán khác, bao gồm kinh doanh và thể thao. Trong thể thao, parlay là một loại chiến lược cá cược trong đó nhiều cược được kết hợp và đặt vào một kết quả duy nhất. Ngày nay, từ "parlay" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, nhưng nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ ý tưởng nói chuyện hoặc đàm phán để đạt được kết quả có lợi cho cả hai bên.
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đánh cuộc
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh cuộc
Sau khi may mắn trúng một ván cược tại sòng bạc, người chơi đặt số tiền thắng cược của mình lên bàn và tuyên bố: "Tôi sẽ biến nó thành một gia tài!"
Người chơi poker chuyên nghiệp thường nghiên cứu kỹ lưỡng các lá bài của đối thủ và chiến lược chia tiền thắng cược của mình thành một số tiền lớn hơn.
Cầu thủ bóng bầu dục bắt được đường chuyền từ tiền vệ của mình và chạy nhanh về phía khu vực cuối sân, nhưng bóng đã bị tước khỏi tay anh ta. May mắn thay, trọng tài đã thổi phạt đền cho phép anh ta tận dụng tiến trình của mình và ghi một cú chạm bóng.
Giám đốc tiếp thị đã khéo léo tận dụng thành công trong ngành công nghệ để đảm nhiệm vai trò lãnh đạo tại một công ty nằm trong danh sách Fortune 500.
Nhà thám hiểm đã phát hiện ra một kho báu vàng và đồ trang sức có giá trị trong cuộc săn tìm kho báu và nhanh chóng tận dụng những phát hiện của mình để tận hưởng cuộc sống xa hoa, nhàn hạ.
Nữ doanh nhân này đã đưa công ty khởi nghiệp nhỏ của mình thành một cường quốc toàn cầu bằng cách phát triển các chiến lược sáng tạo và hợp tác với các nhà lãnh đạo khác trong ngành.
Đầu bếp đã chế biến một loạt các món ăn hấp dẫn thực sự gây ấn tượng với các nhà phê bình ẩm thực, nhờ đó ông được xuất hiện trên các chương trình truyền hình nổi tiếng và xây dựng nên một chuỗi nhà hàng thịnh vượng.
Nhà đầu tư này đã đầu tư một cách khôn ngoan vào thị trường chứng khoán và tận dụng lợi nhuận của mình để đầu tư cho con cái nền giáo dục hàng đầu.
Nhạc sĩ đã có một buổi hòa nhạc đầy cảm xúc khiến khán giả vô cùng kinh ngạc, sau đó là một hợp đồng thu âm và sự nghiệp âm nhạc đầy hứa hẹn.
Người thợ mộc đã tận dụng thành công từ doanh nghiệp chế biến gỗ nhỏ của mình để phát triển thành một nhà máy lớn hơn, tạo việc làm cho hàng chục người.
All matches
Phrasal verbs