Định nghĩa của từ multiplier

multipliernoun

hệ số nhân

/ˈmʌltɪplaɪə(r)//ˈmʌltɪplaɪər/

Từ "multiplier" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Từ tiếng Latin "multiplicare" có nghĩa là "tăng hoặc nhân lên", và là nguồn gốc của từ tiếng Anh "multiply". Từ tiếng Pháp cổ "multiplier" bắt nguồn từ tiếng Latin và có nghĩa là "tăng hoặc nhân lên về số lượng hoặc mức độ". Vào thế kỷ 14, từ "multiplier" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, ban đầu có nghĩa là "thứ nhân lên hoặc tăng lên". Theo thời gian, danh từ "multiplier" được phát triển để chỉ một thiết bị hoặc quy trình làm tăng hoặc nhân lên một thứ gì đó, chẳng hạn như hệ số nhân toán học hoặc hệ số nhân sinh học. Ngày nay, từ "multiplier" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm toán học, sinh học và kinh tế, để mô tả nhiều khái niệm liên quan đến phép nhân hoặc các quá trình tương tự phép nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(toán học) số nhân

meaning(điện học) máy nhân, điện kế nhân

meaningngười làm cho bội (tăng) lên

typeDefault

meaningsố nhân, nhân tử; hệ số; (máy tính) thiết bị nhân, mấy nhân, bộ nhân

meaningm. of a group nhân tử của một nhóm

meaninganalogue m. thiết bị nhân tương tự, số nhân tương tự

namespace
Ví dụ:
  • The software includes a multiplier tool that can automatically increase the size of a selected object by a factor of 2, 3, 4, or more.

    Phần mềm này bao gồm một công cụ nhân có thể tự động tăng kích thước của đối tượng được chọn lên gấp 2, 3, 4 lần hoặc nhiều hơn.

  • The wearable fitness tracker has a multiplier feature that converts steps taken into additional calories burned based on the user's age, weight, and other variables.

    Thiết bị theo dõi sức khỏe đeo được có tính năng nhân số bước chân thành lượng calo đốt cháy dựa trên độ tuổi, cân nặng và các biến số khác của người dùng.

  • The financial calculator includes a multiplier mode that allows users to quickly and easily calculate compound interest, loan payments, and other complex financial scenarios.

    Máy tính tài chính có chế độ nhân cho phép người dùng nhanh chóng và dễ dàng tính toán lãi kép, khoản thanh toán khoản vay và các tình huống tài chính phức tạp khác.

  • The graphic designer used a multiplier effect to enlarge the logo by twice its original size, making it more visible and prominent on the website's banner.

    Nhà thiết kế đồ họa đã sử dụng hiệu ứng nhân để phóng to logo lên gấp đôi kích thước ban đầu, giúp logo dễ nhìn và nổi bật hơn trên biểu ngữ của trang web.

  • The biotech company's researchers have successfully developed a genetically engineered virus that acts as a multiplier for the body's immune system response, helping to fight off cancerous cells.

    Các nhà nghiên cứu của công ty công nghệ sinh học này đã phát triển thành công một loại vi-rút biến đổi gen có tác dụng tăng cường phản ứng của hệ thống miễn dịch trong cơ thể, giúp chống lại các tế bào ung thư.

  • The multiplier effect of the product promotion campaign led to an exponential increase in sales, with initial results showing a 300% surge in demand.

    Hiệu ứng nhân lên của chiến dịch quảng bá sản phẩm đã dẫn đến sự gia tăng theo cấp số nhân về doanh số, với kết quả ban đầu cho thấy nhu cầu tăng vọt 300%.

  • The home gym equipment has a multiplier feature that allows users to estimate the amount of weight they're lifting by increasing or decreasing the load by a factor of 2, 5, or .

    Thiết bị tập thể dục tại nhà có tính năng nhân cho phép người dùng ước tính lượng tạ họ đang nâng bằng cách tăng hoặc giảm tải theo hệ số 2, 5 hoặc .

  • The music producer utilized a multiplier effect to create a repeating, rhythmic sound that builds up in intensity over time.

    Nhà sản xuất âm nhạc đã sử dụng hiệu ứng nhân để tạo ra âm thanh lặp đi lặp lại, có nhịp điệu và tăng dần cường độ theo thời gian.

  • The multi-purpose camera includes a multiplier tool that allows for the enlargement of elements within the frame without losing image quality.

    Máy ảnh đa năng này có công cụ nhân cho phép phóng to các thành phần trong khung hình mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.

  • The stats during the basketball game were displayed with a multiplier effect, making it easy for the crowd to see the approximate number of times a player had scored based on the game's progression.

    Các số liệu thống kê trong suốt trận đấu bóng rổ được hiển thị theo hiệu ứng nhân, giúp đám đông dễ dàng biết được số lần ghi điểm gần đúng của một cầu thủ dựa trên diễn biến của trận đấu.