Định nghĩa của từ double up

double upphrasal verb

gấp đôi

////

Cụm từ "double up" là một cách diễn đạt thông tục được dùng để chỉ việc chia sẻ hoặc chiếm giữ một không gian hoặc tài nguyên với hai người thay vì một người. Nguồn gốc của thuật ngữ "double up" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi một cặp quần áo, bộ đồ giường hoặc sắp xếp nhà ở có thể chứa gấp đôi số người thường được gọi là "double". Từ "double" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ dopulan có nghĩa là "củng cố hoặc tăng cường". Nó liên quan đến từ tiếng Latin douplum, có nghĩa là một mảnh vải dài được sử dụng để tạo nếp gấp hoặc vạt áo. Thuật ngữ "double up" xuất hiện vào cuối những năm 1800, vào thời điểm đô thị hóa và sự gia tăng của công nghiệp hóa dẫn đến sự gia tăng của điều kiện sống quá đông đúc khiến mọi người phải chia sẻ chỗ ở. Vào năm 1896, thuật ngữ "double your pleasure" đã được đặt ra và nó xuất hiện lần đầu tiên trong bối cảnh tiếp thị và quảng cáo, thường được sử dụng để khuyến khích khách hàng mua sản phẩm theo cặp hoặc hai. Vào giữa thế kỷ 20, cụm từ "double up" trở nên phổ biến như một cách diễn đạt thành ngữ và thông tục hơn trong lời nói hàng ngày và được đưa vào nhiều khía cạnh khác nhau của ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng lóng, văn bản không chính thức và thành ngữ thông tục. Về bản chất, "double up" đề cập đến việc tăng số lượng người hoặc tài nguyên trong một nửa không gian hoặc với một đơn vị duy nhất, do đó, tối đa hóa hiệu quả và giảm chi phí. Cách diễn đạt này có liên quan trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như bạn cùng phòng chia sẻ một căn hộ, các thành viên gia đình chia sẻ tài nguyên sau thảm họa hoặc những dịp nhiều người cần chen chúc trong không gian hạn chế, chẳng hạn như phương tiện giao thông công cộng hoặc chỗ ngồi trong rạp hát.

namespace
Ví dụ:
  • The friends decided to double up on the apartment rental to save money during their vacation.

    Hai người bạn quyết định tăng gấp đôi tiền thuê căn hộ để tiết kiệm tiền trong kỳ nghỉ.

  • To make a simple dessert, I doubled up the recipe for the chocolate cake mix.

    Để làm món tráng miệng đơn giản, tôi đã tăng gấp đôi công thức làm bánh sô-cô-la.

  • In order to complete the project on time, the team had to double up their efforts.

    Để hoàn thành dự án đúng thời hạn, nhóm đã phải nỗ lực gấp đôi.

  • The gym-goers were impressed when they saw that the Olympic sprinter double up on her exercises during the morning session.

    Những người tập thể dục đã rất ấn tượng khi thấy vận động viên chạy nước rút Olympic này tăng gấp đôi lượng bài tập trong buổi tập buổi sáng.

  • The family chose to double up on dinner last night, as they still had leftovers from the night before.

    Gia đình đã quyết định ăn tối cùng lúc hai người vì họ vẫn còn đồ ăn thừa từ đêm hôm trước.

  • After a long day, the travelers decided to double up on drinks at the bar to unwind.

    Sau một ngày dài, du khách quyết định uống gấp đôi đồ uống tại quầy bar để thư giãn.

  • When the concert ticket didn't arrive in time, the music lover doubled up on the show by purchasing a second ticket.

    Khi vé hòa nhạc không đến kịp, người yêu âm nhạc đã mua thêm một vé nữa để xem buổi hòa nhạc.

  • The neighbors noticed that the couple was double up on pizza deliveries, suspecting that they were hosting a party.

    Những người hàng xóm nhận thấy cặp đôi này giao pizza rất nhiều, nghi ngờ rằng họ đang tổ chức tiệc.

  • To save money, the student decided to double up on textbooks by reselling the newer ones.

    Để tiết kiệm tiền, sinh viên này quyết định mua gấp đôi sách giáo khoa bằng cách bán lại những cuốn mới hơn.

  • The chef double up on ingredients for the vegetable soup, as it was a popular dish among the diners.

    Đầu bếp tăng gấp đôi lượng nguyên liệu cho món súp rau vì đây là món ăn được nhiều thực khách ưa chuộng.