danh từ
sự ngang bằng
sự đều đặn
tính điềm đạm, tính bình thản
ngang nhau
/ˈiːvənnəs//ˈiːvənnəs/Từ "evenness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "even" ban đầu có nghĩa là "flat" hoặc "level", và nó liên quan đến từ "aviz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng có nghĩa là "flat" hoặc "smooth". Trong tiếng Anh cổ, từ "even" được dùng để mô tả thứ gì đó phẳng hoặc ngang bằng, chẳng hạn như một mặt phẳng hoặc một bề mặt phẳng. Dạng danh từ "evenness" xuất hiện vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tính từ "even". Ban đầu, nó ám chỉ trạng thái phẳng hoặc ngang bằng, nhưng theo thời gian, nó mang một ý nghĩa rộng hơn để mô tả trạng thái đồng nhất, nhất quán hoặc giống hệt nhau về chất lượng hoặc số lượng. Ví dụ, "the evenness of the ground" ám chỉ mức độ đồng đều của nó, trong khi "the evenness of the colors" ám chỉ tính đồng nhất của chúng. Ngày nay, từ "evenness" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm toán học, vật lý và ngôn ngữ hàng ngày.
danh từ
sự ngang bằng
sự đều đặn
tính điềm đạm, tính bình thản
the quality of being calm and not changing or becoming upset
chất lượng của sự bình tĩnh và không thay đổi hoặc trở nên khó chịu
Điều cô thích ở anh là tính tình điềm đạm.
the fact of not changing much in amount, speed, etc.
thực tế là không thay đổi nhiều về số lượng, tốc độ, v.v.
Cô ấy sở hữu giọng hát vô cùng đẹp và đều đặn.
the fact of being equal or the same for each person, team, place, etc.
sự bình đẳng hoặc giống nhau đối với mỗi người, nhóm, địa điểm, v.v.
Sự suy giảm dân số diễn ra rất đồng đều trên toàn quốc.
the fact that two people or teams are equally balanced or of an equal standard
thực tế là hai người hoặc hai đội đều cân bằng hoặc có tiêu chuẩn ngang nhau
Tỷ số 6–6 phản ánh tính cân bằng của trận đấu.
the quality of being smooth, level and flat
chất lượng của sự mịn màng, bằng phẳng và phẳng
Kết quả sẽ bị ảnh hưởng bởi mức độ đồng đều của bề mặt.
the fact of being equally spaced and the same size
thực tế là cách đều nhau và có cùng kích thước
Cô ngưỡng mộ hàm răng đều đặn của anh.