Định nghĩa của từ parch

parchverb

sự tôn trọng

/pɑːtʃ//pɑːrtʃ/

Từ "parch" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "perche" có nghĩa là "nấu hoặc thông (như một loại trái cây)", cuối cùng phát triển thành "percer" có nghĩa là "đốt cháy hoặc làm cháy xém". Thuật ngữ "perche" được sử dụng để mô tả quá trình sấy khô và chuẩn bị da động vật để sử dụng làm bề mặt viết hoặc vẽ, tương tự như quá trình làm giấy da hiện đại. Từ tiếng Anh cổ "percher" cuối cùng trở thành "perche" trong tiếng Anh trung đại và sau đó là "parch" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Ngày nay, từ "parch" được sử dụng phổ biến nhất để mô tả một loại giấy làm từ da động vật, thường là da cừu hoặc da dê.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningrang

exampleparched peas: đậu rang

meaninglàm (đất, người) khô nẻ (mặt trời, cơn khát)

examplelips parched with thirst: môi khô nẻ vì khát

namespace
Ví dụ:
  • The old manuscript was carefully stored in a parchment case to prevent it from deteriorating over time.

    Bản thảo cũ được cất giữ cẩn thận trong hộp giấy da để tránh bị hư hỏng theo thời gian.

  • The parchment scrolls found in the ancient tomb were delicately unrolled by the archeologists, revealing intricate illustrations and text that had been hidden for centuries.

    Các cuộn giấy da được tìm thấy trong ngôi mộ cổ đã được các nhà khảo cổ học nhẹ nhàng mở ra, để lộ những hình minh họa phức tạp và văn bản đã bị ẩn giấu trong nhiều thế kỷ.

  • The parchment page, yellowed with age, provided clues to the mysterious figure mentioned in the historical record.

    Trang giấy da đã ố vàng vì thời gian, cung cấp manh mối về nhân vật bí ẩn được nhắc đến trong hồ sơ lịch sử.

  • The parchment in the old book was so brittle that it almost fell apart as I turned the pages.

    Lớp giấy da trong cuốn sách cũ giòn đến nỗi nó gần như rách ra khi tôi lật từng trang.

  • Because parchment is made from animal hide, some people today are uncomfortable using it, citing concerns about animal welfare and environmental sustainability.

    Vì giấy da được làm từ da động vật nên một số người hiện nay không thoải mái khi sử dụng nó, vì lo ngại về phúc lợi động vật và tính bền vững của môi trường.

  • Despite its delicate nature, parchment has proven to be a durable and long-lasting material for preserving ancient texts.

    Mặc dù có bản chất mỏng manh, giấy da đã được chứng minh là một vật liệu bền và lâu dài để bảo quản các văn bản cổ.

  • The scientist’s parchment notebook was filled with detailed observations and sketches, providing valuable insights into the natural world.

    Cuốn sổ ghi chép bằng giấy da của nhà khoa học chứa đầy những quan sát và phác họa chi tiết, cung cấp những hiểu biết giá trị về thế giới tự nhiên.

  • The herbalist declaimed the properties of the plant she was preparing while holding it in her hands, the leaves rustling gently against the smooth surface of her parchment notes.

    Người bán thuốc vừa cầm cây trên tay vừa tuyên bố về đặc tính của loại cây mà bà đang chuẩn bị, tiếng lá cây xào xạc nhẹ nhàng trên bề mặt mịn màng của tờ giấy da.

  • The parchment envelope felt soft and pliable to the touch, a reminder of the many hands that had passed it back and forth over the centuries.

    Chiếc phong bì giấy da mềm mại và dẻo dai khi chạm vào, gợi nhớ đến nhiều bàn tay đã trao đổi nó qua nhiều thế kỷ.

  • The museum's parchment collection was a testament to the rich cultural heritage that had been preserved through the ages, a reminder that ancient wisdom could still be gleaned from the fragile pages of our history.

    Bộ sưu tập giấy da của bảo tàng là minh chứng cho di sản văn hóa phong phú đã được bảo tồn qua nhiều thời đại, là lời nhắc nhở rằng trí tuệ cổ xưa vẫn có thể được đúc kết từ những trang lịch sử mỏng manh của chúng ta.