danh từ
hạn hán
(từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
hạn hán
/draʊt/Từ "drought" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "drout" hoặc "druht" ban đầu được dùng để mô tả trạng thái khô hạn hoặc cằn cỗi. Thuật ngữ này bắt nguồn từ "druhtiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng liên quan đến khái niệm khô hạn. Khi nông nghiệp và nghề nông phát triển ở châu Âu thời trung cổ, thuật ngữ "drought" trở nên cụ thể hơn khi nói đến thời kỳ thời tiết khô hạn kéo dài ảnh hưởng đến cây trồng và vật nuôi. Đến thế kỷ 14, từ "drought" đã mang ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ thời kỳ kéo dài có lượng mưa thấp bất thường và tình trạng khô hạn, thường dẫn đến mất mùa, thiếu nước và các hậu quả khác về môi trường. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "drought" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó, mô tả một loại hiện tượng tự nhiên có tác động đáng kể đến kinh tế, sinh thái và con người. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trên toàn cầu để mô tả một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất của thời đại chúng ta.
danh từ
hạn hán
(từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
a long period of time when there is little or no rain
một khoảng thời gian dài khi có ít hoặc không có mưa
Nông dân đang phải đối mặt với sự hủy hoại sau hai năm hạn hán nghiêm trọng.
một trong những đợt hạn hán tồi tệ nhất được ghi nhận
Toàn bộ vụ thu hoạch ngũ cốc của đất nước đã bị ảnh hưởng bởi hạn hán.
Những người nông dân trong khu vực đã phải vật lộn với đợt hạn hán tàn khốc trong nhiều tháng, khiến mùa màng của họ héo úa và chết.
Do hạn hán nghiêm trọng, thành phố đã áp dụng chế độ phân phối nước theo định mức, yêu cầu người dân hạn chế sử dụng nước để bảo tồn nguồn tài nguyên quý giá này.
Nước Anh đã trải qua nhiều đợt hạn hán vào mùa hè trong những năm gần đây.
Nhiều khu vực rộng lớn của đất nước đang bị ảnh hưởng bởi hạn hán nghiêm trọng.
Một số cây mới trong vườn đã chết trong đợt hạn hán.
cây có thể chịu được hạn hán
Mùa màng thất bát do hạn hán và thiếu phân bón.
a long period of time when there is a lack of something that is needed or wanted
một khoảng thời gian dài khi thiếu thứ gì đó cần thiết hoặc mong muốn
Toàn đội đang khao khát chấm dứt cơn hạn hán bàn thắng kéo dài 10 trận.