Định nghĩa của từ multiple sclerosis

multiple sclerosisnoun

bệnh đa xơ cứng

/ˌmʌltɪpl skləˈrəʊsɪs//ˌmʌltɪpl skləˈrəʊsɪs/

Thuật ngữ "multiple sclerosis," thường được viết tắt là MS, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và tiếng La-tinh. "Scler" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "skleros", có nghĩa là cứng, và "multi" là tiền tố tiếng La-tinh có nghĩa là nhiều. Khi kết hợp, những từ này chuyển thành "multiple sclerosis," mô tả các triệu chứng của bệnh, vì nó liên quan đến các vùng cứng (sclerotic) ở nhiều vị trí (multi) trên khắp hệ thần kinh trung ương. Các mảng bám này, được hình thành do tình trạng viêm và tổn thương bao myelin bao quanh và bảo vệ các sợi thần kinh trong não và tủy sống, gây ra sự gián đoạn trong quá trình giao tiếp giữa não và các bộ phận khác của cơ thể, dẫn đến một loạt các triệu chứng suy nhược.

namespace
Ví dụ:
  • Jane has been living with multiple sclerosis for the past five years, and while it has presented some challenges, she refuses to let it define her.

    Jane đã sống chung với bệnh đa xơ cứng trong năm năm qua và mặc dù căn bệnh này gây ra một số thách thức, cô vẫn từ chối để nó chi phối mình.

  • Multiple sclerosis affects the central nervous system, causing a range of symptoms such as fatigue, muscle weakness, and loss of coordination.

    Bệnh đa xơ cứng ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, gây ra một loạt các triệu chứng như mệt mỏi, yếu cơ và mất khả năng phối hợp.

  • Researchers are continuously working to develop new treatments for multiple sclerosis, as the disease still lacks a cure.

    Các nhà nghiên cứu đang liên tục làm việc để phát triển phương pháp điều trị mới cho bệnh đa xơ cứng vì căn bệnh này vẫn chưa có thuốc chữa khỏi.

  • Multiple sclerosis can be a difficult diagnosis to receive, as it varies greatly from person to person in terms of symptoms and progression.

    Bệnh đa xơ cứng có thể là một chẩn đoán khó khăn vì triệu chứng và tiến triển của bệnh rất khác nhau ở mỗi người.

  • The multiple sclerosis society provides resources and support for individuals living with the disease, as well as their families and loved ones.

    Hội bệnh đa xơ cứng cung cấp nguồn lực và hỗ trợ cho những người mắc bệnh, cũng như gia đình và những người thân yêu của họ.

  • Recent studies have identified multiple sclerosis as having a genetic component, although the exact genes involved are still being investigated.

    Các nghiên cứu gần đây đã xác định bệnh đa xơ cứng có yếu tố di truyền, mặc dù các gen chính xác liên quan vẫn đang được tìm hiểu.

  • Multiple sclerosis can sometimes make it challenging for individuals to carry out simple tasks, such as buttoning their shirt or tying their shoes.

    Bệnh đa xơ cứng đôi khi có thể khiến người bệnh gặp khó khăn khi thực hiện những công việc đơn giản như cài cúc áo hoặc buộc dây giày.

  • Multiple sclerosis affects over 250,000 people in the United States alone, and it is more common in women than men.

    Chỉ tính riêng tại Hoa Kỳ, bệnh đa xơ cứng ảnh hưởng đến hơn 250.000 người và phổ biến ở phụ nữ hơn nam giới.

  • Due to the complexity of multiple sclerosis, treatments often involve a multidisciplinary approach, including medications, physical therapy, and lifestyle modifications.

    Do bệnh đa xơ cứng rất phức tạp nên phương pháp điều trị thường bao gồm nhiều phương pháp, bao gồm thuốc, vật lý trị liệu và thay đổi lối sống.

  • Despite the challenges of living with multiple sclerosis, many individuals choose to focus on the multiple blessings in their lives, using their experiences to help others and make a difference in the world.

    Bất chấp những thách thức khi sống chung với bệnh đa xơ cứng, nhiều người vẫn chọn tập trung vào những điều may mắn trong cuộc sống, sử dụng kinh nghiệm của mình để giúp đỡ người khác và tạo nên sự khác biệt trên thế giới.