Định nghĩa của từ paradigmatic

paradigmaticadjective

mang tính mẫu mực

/ˌpærədɪɡˈmætɪk//ˌpærədɪɡˈmætɪk/

Từ "paradigmatic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "paradeigma" (παράδειγμα) có nghĩa là "example" hoặc "mẫu", và hậu tố "-ic". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để chỉ một mô hình hoặc ví dụ về một loại hoặc lớp cụ thể. Sau đó, nó được sử dụng trong triết học và khoa học để mô tả một thứ đóng vai trò là mô hình hoặc ví dụ về một khái niệm hoặc lý thuyết cụ thể. Vào giữa thế kỷ 20, nhà triết học Thomas Kuhn đã phổ biến thuật ngữ "paradigmatic" trong cuốn sách "The Structure of Scientific Revolutions" của ông. Kuhn đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả một lý thuyết hoặc ý tưởng khoa học đóng vai trò là ví dụ điển hình của một cuộc cách mạng khoa học hoặc sự thay đổi mô hình cụ thể. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau để mô tả bất kỳ thứ gì đóng vai trò là mô hình hoặc ví dụ về một khái niệm, lý thuyết hoặc ý tưởng cụ thể.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thuộc) hệ biến hoá

meaning(thuộc) kiểu, mẫu, mô hình

namespace

that is a typical example or pattern of something

đó là một ví dụ điển hình hoặc mô hình của một cái gì đó

Ví dụ:
  • Silicon Valley is the paradigmatic example of the new US economy, which relies on high-tech industries for growth.

    Thung lũng Silicon là ví dụ điển hình cho nền kinh tế mới của Hoa Kỳ, nơi dựa vào các ngành công nghiệp công nghệ cao để tăng trưởng.

  • The literary works of William Shakespeare are paradigmatic of the Elizabethan era, serving as a benchmark for understanding the literature and culture of that time.

    Các tác phẩm văn học của William Shakespeare là hình mẫu tiêu biểu cho thời đại Elizabeth, đóng vai trò là chuẩn mực để hiểu về văn học và văn hóa thời đó.

  • The T-shirt and jeans combination has become a paradigmatic image of casual wear and is commonly seen on people in various settings, from teens lounging in malls to businessmen in boardrooms.

    Sự kết hợp áo phông và quần jeans đã trở thành hình ảnh chuẩn mực của trang phục thường ngày và thường được mọi người mặc trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ thanh thiếu niên đi dạo trong trung tâm thương mại đến doanh nhân trong phòng họp.

  • The term "iPad" has become paradigmatic of modern technology because of its sleek design, user-friendly interface, and innovative features.

    Thuật ngữ "iPad" đã trở thành chuẩn mực của công nghệ hiện đại vì thiết kế đẹp mắt, giao diện thân thiện với người dùng và các tính năng tiên tiến.

  • The ancient Greek play "Oedipus Rex" is paradigmatic of the tragedies of that era, featuring a complex plot, powerful dialogue, and a revealed fortune.

    Vở kịch cổ đại "Oedipus Rex" của Hy Lạp là điển hình cho những bi kịch thời bấy giờ, với cốt truyện phức tạp, lời thoại sâu sắc và vận may được hé lộ.

connected with a set of all the different forms of a word

được kết nối với một tập hợp tất cả các hình thức khác nhau của một từ