Định nghĩa của từ ellipse

ellipsenoun

hình elip

/ɪˈlɪps//ɪˈlɪps/

Từ "ellipse" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp ἕλλειψις (elleipsis), có nghĩa là "omission" hoặc "bỏ qua". Thuật ngữ này ám chỉ khái niệm về hình elip như một đường cong được hình thành bằng cách cắt một vùng từ một hình dạng lớn hơn, chẳng hạn như hình tròn hoặc hình cầu. Nhà toán học người Hy Lạp Apollonius xứ Perga được cho là người khám phá và đặt tên cho hình elip. Ông đã xuất bản công trình của mình về chủ đề này trong cuốn sách "Conics", được viết vào khoảng năm 200 trước Công nguyên. Trong cuốn sách của mình, Apollonius mô tả hình elip như một đường cong được hình thành bằng cách cắt một phần từ hình nón, để lại một hình cong. Từ "ellipse" sau đó được đưa vào tiếng Latin với tên "ellipses" và từ đó được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Ngày nay, từ "ellipse" được dùng để mô tả không chỉ hình dạng hình học mà còn nhiều khái niệm khác, chẳng hạn như quỹ đạo hình elip trong thiên văn học hoặc hình elip trong thiết kế và nghệ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(toán học) Elip

meaning(như) ellipsis

typeDefault

meaning(Tech) hình bầu dục, elip

namespace
Ví dụ:
  • The ellipse-shaped planets in our solar system are Venus and Earth.

    Các hành tinh hình elip trong hệ mặt trời của chúng ta là Sao Kim và Trái Đất.

  • The moon orbits the Earth in an elliptical pattern.

    Mặt trăng quay quanh Trái đất theo hình elip.

  • The ellipse traced out by a toy car on a racetrack with banked curves is called a cycloid.

    Hình elip do một chiếc ô tô đồ chơi vạch ra trên đường đua với những đường cong nghiêng được gọi là đường cycloid.

  • The flashlight's beam cast an ellipse on the floor when I pointed it at a faraway wall.

    Ánh đèn pin chiếu xuống sàn nhà tạo thành một hình elip khi tôi chiếu nó vào bức tường ở xa.

  • The gravitational force between two planets results in an elliptical orbit.

    Lực hấp dẫn giữa hai hành tinh tạo ra quỹ đạo hình elip.

  • The ellipse-shaped confocal elliptical basis doesn't have any constant cross-sections.

    Cơ sở elip cộng hưởng hình elip không có bất kỳ mặt cắt ngang nào không đổi.

  • The elliptical barn's curved roof was designed to maximize space and minimize building materials.

    Mái cong của nhà kho hình elip được thiết kế để tối đa hóa không gian và giảm thiểu vật liệu xây dựng.

  • The ellipse-shaped water droplet, created by aerodynamic forces, is called a rain veil.

    Giọt nước hình elip, được tạo ra bởi lực khí động học, được gọi là màn mưa.

  • Some lens designs feature ellipses, enabling higher quality images.

    Một số thiết kế ống kính có hình elip, cho phép tạo ra hình ảnh chất lượng cao hơn.

  • In figure drawing, ellipses serve as helpful guides to establish body proportions.

    Trong vẽ hình, hình elip đóng vai trò hướng dẫn hữu ích để xác định tỷ lệ cơ thể.