Định nghĩa của từ skillet

skilletnoun

chảo rán

/ˈskɪlɪt//ˈskɪlɪt/

Từ "skillet" thường được dùng để chỉ một chiếc chảo nấu nông, không tráng men có đáy phẳng và thành thấp, dốc, thường được làm bằng gang hoặc nhôm. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những năm 1800, khi nó được gọi là "chảo vỉ" ở Mỹ. Thuật ngữ "chảo vỉ" bắt nguồn từ cách mà thực phẩm đôi khi sẽ chín và nổi bọt trên bề mặt chảo, tạo ra kết cấu giống như vỉ. Điều này đặc biệt đúng khi nấu trên lò sưởi và bếp cũ, nơi phần dưới của chảo thường rất nóng, khiến thực phẩm bị dính và phồng rộp. Theo thời gian, thuật ngữ "chảo vỉ" không còn được ưa chuộng nữa và đến đầu những năm 1900, từ "skillet" đã trở nên phổ biến, đặc biệt là ở miền Nam Hoa Kỳ, nơi nó thường được sử dụng trong ngôn ngữ bản địa. Nguồn gốc chính xác của "skillet" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng một số nhà sử học tin rằng nó có thể bắt nguồn từ "skilly", một từ tiếng Scotland cổ dùng để chỉ một chiếc chảo nông dùng để nấu yến mạch. Những người khác cho rằng nó có thể bắt nguồn từ "skele" trong tiếng Đức Trung Hạ, cũng có nghĩa là một chiếc nồi nấu nông. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "skillet" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ, với Từ điển Di sản Hoa Kỳ định nghĩa nó là "một chiếc chảo nấu nông, đáy phẳng, thường có một cái quai bằng dây để mang, dùng để chiên thực phẩm". Sự phổ biến và sử dụng lâu dài của nó là minh chứng cho tính thiết thực và hiệu quả của nó trong việc nấu nhiều loại thực phẩm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxoong nhỏ có cán (thường có ba chân)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chảo rán

namespace
Ví dụ:
  • The chef flipped the sizzling steak in the cast-iron skillet, expertly searing it to perfection.

    Đầu bếp lật miếng bít tết đang sôi trên chảo gang, khéo léo áp chảo đến khi chín hoàn hảo.

  • She heated a tablespoon of butter in the skillet before adding the minced garlic and sautéing the mushrooms.

    Cô đun nóng một thìa bơ trong chảo trước khi thêm tỏi băm vào và xào nấm.

  • The skillet's non-stick surface made it easy to fry the eggs without sticking.

    Bề mặt chống dính của chảo giúp bạn chiên trứng dễ dàng mà không bị dính.

  • He seasoned the chicken thighs with salt and pepper, then browned them in the skillet before transferring them to the oven to finish cooking.

    Anh ấy ướp đùi gà với muối và hạt tiêu, sau đó áp chảo cho đến khi vàng trước khi cho vào lò để hoàn tất quá trình nấu.

  • She deglazed the pan with white wine, scraping up every last bit of flavor from the bottom of the skillet.

    Cô dùng rượu vang trắng để khử mùi tanh của chảo, cạo sạch mọi mùi vị còn sót lại ở đáy chảo.

  • The buttery aroma of southern-style cornbread wafted from the skillet, filling the kitchen with its comforting scent.

    Mùi thơm béo ngậy của bánh ngô kiểu miền Nam lan tỏa từ chảo, lan tỏa khắp căn bếp với mùi thơm dễ chịu.

  • He tossed the sliced bell peppers, onions, and cherry tomatoes in the skillet, cooking them until they were soft and slightly charred.

    Anh cho ớt chuông, hành tây và cà chua bi đã thái lát vào chảo, nấu cho đến khi chúng mềm và hơi cháy xém.

  • Her grandmother's old-fashioned cast-iron skillet had been passed down through the generations, a cherished heirloom in her family.

    Chiếc chảo gang cổ của bà ngoại cô đã được truyền qua nhiều thế hệ, một vật gia truyền quý giá trong gia đình cô.

  • She used the skillet to make Catalan-style paella, freshening up the traditional dish with some modern twists.

    Bà sử dụng chiếc chảo để làm món cơm thập cẩm kiểu Catalan, làm mới món ăn truyền thống này với một chút biến tấu hiện đại.

  • The skillet's even heat spread through the rice and vegetables, yielding a rich and flavorful paella that tantalized their taste buds.

    Nhiệt độ đều của chảo lan tỏa khắp cơm và rau, tạo nên món cơm thập cẩm paella đậm đà và thơm ngon, kích thích vị giác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches