Định nghĩa của từ flipping

flippingadjective, adverb

lật

/ˈflɪpɪŋ//ˈflɪpɪŋ/

Từ "flipping" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã trải qua nhiều thay đổi đáng kể qua nhiều thế kỷ. Theo nghĩa được ghi chép sớm nhất, vào khoảng thế kỷ 13, "flipping" ám chỉ hành động vỗ cánh hoặc rung rinh, thường được áp dụng cho các hiện tượng tự nhiên như cánh chim hoặc cờ trong gió. Vào thế kỷ 15, nghĩa của từ này đã chuyển sang bao gồm khái niệm chuyển động nhanh hoặc lặp đi lặp lại, giống như cách một lá cờ có thể lật qua lật lại trong gió. Nghĩa này thường được sử dụng trong các cụm từ như "flipping one's arms" để mô tả cử chỉ phấn khích hoặc thất vọng. Theo thời gian, "flipping" đã mang nhiều nghĩa phụ khác nhau, chẳng hạn như "upside-down flipping" trong thể dục dụng cụ hoặc "verbally flipping" trong các bối cảnh không chính thức, như sử dụng ngôn ngữ mạnh hoặc mỉa mai. Bất chấp những thay đổi về hàm ý, ý nghĩa cốt lõi của từ này về chuyển động nhanh hoặc hành động lặp đi lặp lại vẫn là nền tảng của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningFlíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng)

exampleto flip a coin: búng đồng tiền

exampleto flip somebody's ear: búng tai ai

type danh từ

meaningcái búng

exampleto flip a coin: búng đồng tiền

exampleto flip somebody's ear: búng tai ai

meaningcái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau

exampleto flip at something with a whip: vụt roi vào cái gì

meaning(thông tục) chuyến bay ngắn

namespace
Ví dụ:
  • She was flipping through the pages of the magazine, trying to decide which recipe to make for dinner.

    Cô đang lật từng trang tạp chí, cố gắng quyết định xem nên làm công thức nào cho bữa tối.

  • The gymnast executed a series of flipping movements on the balance beam, leaving the audience in awe.

    Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một loạt động tác lộn vòng trên xà thăng bằng, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The pancakes sizzled as she flipped them over in the frying pan, cooking them to a golden brown.

    Những chiếc bánh kếp xèo xèo khi cô lật chúng trong chảo rán, cho đến khi chúng có màu vàng nâu.

  • During the acrobatic routine on the floor mat, the gymnast performed a series of flipping motions.

    Trong bài biểu diễn nhào lộn trên thảm, vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một loạt động tác lộn vòng.

  • My little brother loves to flip his pillow in the air and catch it, claiming it's his party trick.

    Em trai tôi thích tung chiếc gối lên không trung và bắt lấy nó, cho rằng đó là trò vui của mình.

  • She was flipping channels on the TV, trying to find something to watch.

    Cô ấy đang chuyển kênh trên TV, cố gắng tìm thứ gì đó để xem.

  • The gymnast executed a flip with such ease and grace that it seemed almost effortless.

    Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một cú lộn nhào dễ dàng và uyển chuyển đến mức có vẻ như không cần nỗ lực gì.

  • As the waiter flipped the omelet in the air, the cook watched from the sidelines, impressed by the skill.

    Khi người phục vụ lật chiếc trứng ốp la trên không trung, người đầu bếp đứng ngoài quan sát, vô cùng ấn tượng trước kỹ năng của anh ta.

  • She couldn't decide which color T-shirt to wear, flipping through the stack in her drawer.

    Cô không thể quyết định nên mặc áo phông màu nào khi lật từng chiếc áo trong ngăn kéo.

  • The gymnast landed the flipping dismount from the balance beam, earning a perfect score from the judges.

    Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện cú lộn nhào từ trên xà thăng bằng và giành được số điểm tuyệt đối từ ban giám khảo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches