danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
tiệc rượu vui
rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu)
nội động từ
mở tiệc rượu mua vui
rượu mừng
/ˈwɒseɪl//ˈwɑːseɪl/Từ "wassail" có nguồn gốc thú vị, bắt nguồn từ thời trung cổ khi những vườn táo thường thuộc sở hữu của những người giàu có. Thuật ngữ "wassailing" ban đầu ám chỉ phong tục nghi lễ đến thăm các vườn táo vào những tháng mùa đông để cầu nguyện cho một vụ thu hoạch bội thu vào năm sau. Những người hát thánh ca, một nhóm người hát thánh ca, sẽ gõ cửa nhà trang trại và được phục vụ bia gia vị nóng, được gọi là "wassail." Sau đó, họ sẽ lấy một ít bia và đổ vào rễ cây táo, vừa hát vừa tạo ra tiếng động lớn để xua đuổi những linh hồn ma quỷ có thể làm hại cây. Người ta tin rằng từ "wassail" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "ves heill", có nghĩa là "hãy khỏe mạnh". "s" phát âm giống như "sh" vào thời điểm đó. Do đó, wassail trở thành thuật ngữ chỉ một loại đồ uống mùa đông truyền thống được làm từ bia có gia vị, rượu táo và bánh mì. Theo thời gian, phong tục wassail suy giảm do những cải cách tôn giáo và thay đổi trong nông nghiệp. Tuy nhiên, đồ uống và tên gọi vẫn tồn tại, gắn liền với mùa Giáng sinh và những lễ kỷ niệm vui vẻ của ngày lễ.
danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
tiệc rượu vui
rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu)
nội động từ
mở tiệc rượu mua vui
to enjoy yourself by drinking alcohol with others
để tận hưởng bản thân bằng cách uống rượu với người khác
to go from house to house at Christmas time singing carols
đi từ nhà này sang nhà khác vào dịp Giáng sinh và hát thánh ca