Định nghĩa của từ pail

pailnoun

thùng

/peɪl//peɪl/

Từ "pail" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "paille," có nghĩa là "straw" hoặc "một chiếc mũ rơm". Mối liên hệ này có vẻ kỳ lạ, nhưng những chiếc xô đầu tiên thường được làm từ rơm hoặc mây đan, do đó có chung nguồn gốc. Theo thời gian, từ này phát triển thành "paile" và sau đó là "payle" trong tiếng Anh trung đại, cuối cùng trở thành "pail" vào thế kỷ 16. Trong khi chất liệu của xô thay đổi, bản thân từ này vẫn giữ được mối liên hệ với nguồn gốc khiêm tốn của nó từ rơm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái thùng, cái xô

meaningthùng (đầy), xô (đầy)

examplehalf a pail of milk: nửa xô sữa

namespace
Ví dụ:
  • Sarah carried a full pail of water from the well to the garden.

    Sarah mang một xô nước đầy từ giếng ra vườn.

  • The painter diligently mixed colors in a small pail until she achieved the perfect shade.

    Người họa sĩ cần mẫn pha trộn màu sắc trong một chiếc xô nhỏ cho đến khi đạt được sắc thái hoàn hảo.

  • The construction workers transferred cement from large buckets to smaller pails for easier transport.

    Những công nhân xây dựng chuyển xi măng từ thùng lớn sang thùng nhỏ hơn để dễ vận chuyển hơn.

  • The little girl happily splashed around in the sandbox with her new pink pail, filled with cherished treasures.

    Cô bé vui vẻ đùa nghịch trong hố cát với chiếc xô màu hồng mới đựng đầy những báu vật yêu quý.

  • My brother used a rusted pail to collect leaves and debris from the yard during fall cleanup.

    Anh trai tôi đã dùng một chiếc xô rỉ sét để thu gom lá cây và mảnh vụn trong sân khi dọn dẹp vào mùa thu.

  • After washing the car, the garage mechanic dumped soapy suds from his pail into a nearby drain.

    Sau khi rửa xe, người thợ sửa xe đổ bọt xà phòng từ xô vào cống gần đó.

  • The parents filled a yellow pail with economy-sized detergent to tackle the week's laundry.

    Bố mẹ đổ đầy một chiếc xô màu vàng bằng chất tẩy rửa loại rẻ tiền để giặt quần áo trong tuần.

  • The gardener utilized a pail to gather fresh strawberries from his ripe patch.

    Người làm vườn sử dụng một cái xô để hái những quả dâu tây tươi từ mảnh vườn chín của mình.

  • The siblings played a game where they raced to fill their buckets with rocks from the nearby stream.

    Hai anh em chơi trò chạy đua để lấy đầy đá từ con suối gần đó vào xô.

  • The janitor mopped the hallway floor with a squeegee, rinsing the dirty water into a nearby pail for disposal.

    Người gác cổng lau sàn hành lang bằng chổi cao su, xả nước bẩn vào thùng gần đó để đổ đi.