Định nghĩa của từ pack animal

pack animalnoun

động vật bầy đàn

/ˈpæk ænɪml//ˈpæk ænɪml/

Thuật ngữ "pack animal" có thể bắt nguồn từ những cuộc thám hiểm và khám phá ban đầu, khi động vật được sử dụng để vận chuyển hàng hóa nặng trên những quãng đường dài. Từ "pack" dùng để chỉ một bó hoặc một tải được mang trên lưng động vật, và "animal" dùng để chỉ bất kỳ sinh vật thuần hóa hoặc hoang dã nào có thể được huấn luyện để mang một gói hàng. Những loài động vật này đóng vai trò quan trọng trong việc đi lại và vận chuyển trong thời kỳ chưa có hệ thống giao thông phát triển, giúp con người mang theo vật dụng, thiết bị và thực phẩm cần thiết để sinh tồn. Thuật ngữ động vật thồ hàng vẫn có liên quan đến ngày nay trong các ngành công nghiệp như săn bắn, lâm nghiệp và hoạt động quân sự, nơi động vật tiếp tục cung cấp phương tiện vận chuyển đáng tin cậy trên địa hình gồ ghề hoặc môi trường khắc nghiệt.

namespace
Ví dụ:
  • Donkeys are pack animals that were traditionally used to carry goods and supplies during long journeys.

    Lừa là loài động vật thồ, thường được dùng để vận chuyển hàng hóa và vật dụng trong những chuyến đi dài.

  • Mules, which are a hybrid of a horse and a donkey, are also pack animals that are strong and can carry heavy loads.

    Con la, là con lai giữa ngựa và lừa, cũng là loài động vật thồ khỏe mạnh và có khả năng mang vác vật nặng.

  • In the wild, African elephants are pack animals that live in herds led by a matriarch.

    Trong tự nhiên, voi châu Phi là loài động vật sống theo bầy đàn do một con voi đầu đàn dẫn đầu.

  • Wolves are not pack animals in the traditional sense, but live in family groups, or packs, that cooperate to hunt and care for their young.

    Sói không phải là loài động vật sống theo bầy đàn theo nghĩa truyền thống mà sống theo nhóm gia đình hoặc bầy đàn, hợp tác với nhau để săn mồi và chăm sóc con non.

  • Dogs are domesticated pack animals that have been bred to work alongside humans, originally as hunters and guards.

    Chó là loài động vật sống theo bầy đàn được thuần hóa và nuôi để làm việc cùng con người, ban đầu là để săn bắt và canh gác.

  • Camels are pack animals that can carry up to 800 pounds and have the ability to go for long periods without water, making them well-suited for desert travel.

    Lạc đà là loài động vật sống theo bầy đàn, có thể mang tới 800 pound và có khả năng đi trong thời gian dài mà không cần nước, khiến chúng rất thích hợp cho việc di chuyển trên sa mạc.

  • Humpback whales are social pack animals that migrate in large groups, or pods, and communicate with complex vocalizations.

    Cá voi lưng gù là loài động vật sống theo bầy đàn, di cư theo nhóm lớn hoặc đàn, và giao tiếp bằng âm thanh phức tạp.

  • Woolly monkeys are New World primates that are pack animals that live in troops ranging from 5 to 30 individuals, with a dominant male leader.

    Khỉ len là loài linh trưởng Tân Thế giới, là loài động vật sống theo bầy đàn từ 5 đến 30 cá thể, với một con đực đầu đàn thống trị.

  • Prairie dogs are North American pack animals that live in complex social groups with an intricate communication system.

    Chó đồng cỏ là loài động vật sống theo bầy đàn ở Bắc Mỹ, sống theo nhóm xã hội phức tạp với hệ thống giao tiếp phức tạp.

  • Meerkats are pack animals that live in groups called mobs, with desusional individuals working together to provide protection and care for their young.

    Meerkat là loài động vật sống theo bầy đàn, với những cá thể biệt lập cùng nhau bảo vệ và chăm sóc con non.