danh từ
(động vật học) con la
(nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng
as obstinate (stubborn) as a mule: cứng đầu cứng cổ, ương bướng
máy kéo sợi
nội động từ
(như) mewl
con la
/mjuːl//mjuːl/Từ "mule" dùng để chỉ một loài động vật lai tạo là kết quả của việc giao phối giữa một con lừa đực (jack) với một con ngựa cái (mare). Giống lai này không có khả năng sinh sản, và trong quá khứ, la được đánh giá cao vì sức mạnh và sự bền bỉ của chúng, khiến chúng trở nên lý tưởng để làm việc trong nông nghiệp, khai thác mỏ và vận tải. Nguồn gốc của từ "mule" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin thời trung cổ, từ đó nó du nhập vào nhiều ngôn ngữ Rôman, bao gồm tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Latin "mula", có nghĩa là "she-ass". Bản thân từ "mula" có thể bắt nguồn từ tiếng Etruscan, trong đó nó dùng để chỉ một giống lừa cụ thể được sử dụng để vận chuyển. Ngoài ra, một số học giả cho rằng thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mulos", có nghĩa là "tượng sống" hoặc "mô hình đất sét". Trong tiếng Anh, từ "mule" xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó hầu như không thay đổi theo thời gian. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ loài động vật cũng như tính bướng bỉnh, đôi khi được ví như tính bướng bỉnh của loài la. Nhìn chung, từ "mule" đóng vai trò như lời nhắc nhở về di sản ngôn ngữ phong phú và sự giao lưu văn hóa đã diễn ra giữa các nền văn minh Địa Trung Hải và Tây Âu trong nhiều thế kỷ.
danh từ
(động vật học) con la
(nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng
as obstinate (stubborn) as a mule: cứng đầu cứng cổ, ương bướng
máy kéo sợi
nội động từ
(như) mewl
an animal that has a female horse and a male donkey as parents, used especially for carrying loads
một con vật có bố mẹ là ngựa cái và lừa đực, đặc biệt dùng để chở hàng
Anh ta cứng đầu như một con la.
một người đàn ông trên một con la
a person who is paid to take drugs illegally from one country to another
người được trả tiền để sử dụng ma túy bất hợp pháp từ nước này sang nước khác
một con la ma túy/ma túy
Nhà chức trách tin rằng những người đàn ông này là những nhân vật quan trọng trong buôn bán ma túy chứ không chỉ đơn thuần là những con la.
a slipper (= a soft shoe for wearing indoors) or a woman's shoe that is open around the heel
một chiếc dép (= một chiếc giày mềm để đi trong nhà) hoặc giày của phụ nữ hở quanh gót chân