Định nghĩa của từ yak

yaknoun

bò Tây Tạng

/jæk//jæk/

Nguồn gốc của từ "yak" có thể bắt nguồn từ tiếng Tây Tạng, nơi nó được phát âm là "dzo" hoặc "zho". Từ tiếng Tây Tạng "dzo-ba" được dịch thành "male yak" hoặc đơn giản là "yak", và "dzo-mo" có nghĩa là "female yak". Bò yak lần đầu tiên được những người nông dân Tây Tạng thuần hóa vào khoảng 12.000 năm trước, để lấy thịt, sữa và len. Người Tây Tạng gọi những loài động vật này là "bos grunniens gecho" hoặc "yak", họ sử dụng chúng để vận chuyển, cày và mang vác vật nặng. Từ "yak" cuối cùng đã lan sang các ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Miến Điện ("za"), tiếng Bengal ("yak") và tiếng Nepal ("yakkha"), tất cả đều có chung nguồn gốc từ tiếng Tây Tạng. Từ tiếng Anh "yak" được cho là đã được du nhập từ tiếng Miến Điện thông qua tiếng Bengal. Ở phương Tây, thuật ngữ "yak" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 19, nhờ các nhà thám hiểm người Anh là Đại tá Howard Burtons và Ngài Henry Morshead. Họ đã viết về yak trong các tạp chí và báo cáo của mình, phổ biến từ này trong cộng đồng nói tiếng Anh. Ngày nay, yak vẫn thường được nuôi ở Tây Tạng, Nepal và các vùng khác của dãy Himalaya, và len của chúng được sử dụng để làm trang phục truyền thống của Tây Tạng, bao gồm cả chupa mang tính biểu tượng, đây là một chiếc áo choàng dài, nhiều màu sắc thường thấy trong các nghi lễ và nghi thức Phật giáo. Tóm lại, thuật ngữ "yak" có nguồn gốc từ tiếng Tây Tạng và đã được chuyển sang nhiều ngôn ngữ khác trong suốt chiều dài lịch sử, nhấn mạnh tầm quan trọng của những loài động vật này đối với cộng đồng địa phương và di sản văn hóa của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) bò Tây tạng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah dreamed of one day trekking through the Himalayas, riding on the back of a stubborn yak.

    Sarah mơ ước một ngày nào đó được đi bộ xuyên dãy Himalaya, cưỡi trên lưng một con bò yak bướng bỉnh.

  • The villagers traversed difficult terrain with the help of their trusty yaks, carrying heavy loads with ease.

    Dân làng vượt qua những địa hình khó khăn với sự giúp đỡ của những chú bò yak đáng tin cậy, dễ dàng mang vác những vật nặng.

  • As the snow fell heavily, the yaks trudged on, their thick fur coats protecting them from the harsh mountain wind.

    Khi tuyết rơi dày đặc, đàn bò Tây Tạng lê bước, bộ lông dày bảo vệ chúng khỏi cơn gió núi khắc nghiệt.

  • The group of climbers made camp for the night, with their tents nestled among the herd of wanderlusting yaks.

    Nhóm người leo núi dựng trại qua đêm, lều của họ nằm giữa đàn bò yak thích phiêu lưu.

  • The journey was long and grueling, but the yaks never faltered, their resilient strength carrying the pilgrims closer to their spiritual destination.

    Cuộc hành trình dài và gian khổ, nhưng đàn bò yak không bao giờ chùn bước, sức mạnh kiên cường của chúng đưa những người hành hương đến gần hơn với đích đến tâm linh của họ.

  • The yaks brayed loudly, communicating with their fellow pack animals, as they led the way through the frozen landscape.

    Những con bò yak kêu be be rất to để giao tiếp với những con vật khác trong đàn khi chúng dẫn đường qua vùng đất băng giá.

  • The wizened mountain man, clad in rugged gear, relied on his yak for transport, knowing no better mode of travel in such treacherous terrain.

    Người đàn ông miền núi già nua, mặc đồ bảo hộ thô sơ, dựa vào đàn bò yak để di chuyển, vì không biết cách di chuyển nào tốt hơn trên địa hình hiểm trở như vậy.

  • The Napali Coast's rugged terrain left no place for cars or trucks, so the villagers made use of yaks, trotting them over the mountainous landscape with ease.

    Địa hình gồ ghề của Bờ biển Napali không có chỗ cho ô tô hoặc xe tải, vì vậy dân làng sử dụng bò yak để dễ dàng di chuyển qua vùng núi non.

  • Amidst the hauntingly beautiful landscape of the Himalayas, the yaks stood steadfast, a symbol of the region's resilience and endurance.

    Giữa khung cảnh đẹp mê hồn của dãy Himalaya, những chú bò yak vẫn đứng vững, biểu tượng cho sức bền và khả năng phục hồi của vùng đất này.

  • The Hayden Valley's winding mountains, dotted with yaks, were a stunning sight as the sun slowly rose above the horizon, casting faint pink and orange hues across the sky.

    Những ngọn núi quanh co của Thung lũng Hayden, rải rác những chú bò Tây Tạng, tạo nên cảnh tượng tuyệt đẹp khi mặt trời từ nhô lên khỏi đường chân trời, phủ những sắc hồng và cam nhạt trên bầu trời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches