Định nghĩa của từ dromedary

dromedarynoun

Dromedary

/ˈdrɒmədəri//ˈdrɑːməderi/

Từ "dromedary" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp, từ "dromas" (δρομας) có nghĩa là "running", và "edos" (ἕδος) có nghĩa là "seat" hoặc "place". Vì vậy, thuật ngữ "dromedary" theo nghĩa đen là "quái thú chạy" hoặc "quái thú nhanh nhẹn". Điều này ám chỉ thực tế rằng lạc đà một bướu là loài lạc đà di chuyển nhanh có thể di chuyển quãng đường dài với tốc độ cao. Từ "dromedary" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để mô tả loài lạc đà Ả Rập một bướu, được biết đến với khả năng chạy ấn tượng. Từ đó, thuật ngữ này cũng được sử dụng để mô tả các loại lạc đà khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) lạc đà một bướu

namespace
Ví dụ:
  • The caravan passed by a line of majestic dromedaries, their humps bound by leather straps and their eyes fixed on the horizon.

    Đoàn xe đi ngang qua một đàn lạc đà một bướu oai vệ, bướu của chúng được buộc bằng dây da và mắt luôn hướng về phía đường chân trời.

  • The Bedouin tribesmen graciously invited us to ride their dromedaries, and although it was an uncomfortable experience, we couldn't resist the offer.

    Người dân tộc Bedouin đã tử tế mời chúng tôi cưỡi lạc đà một bướu của họ, và mặc dù đó là một trải nghiệm không mấy thoải mái, chúng tôi vẫn không thể cưỡng lại lời mời.

  • The camel market was filled with dromedaries of all sizes and colors, from spotted fawns to regal browns.

    Chợ lạc đà tràn ngập các loại lạc đà một bướu đủ kích cỡ và màu sắc, từ lạc đà đốm cho đến lạc đà nâu quý tộc.

  • The dromedaries' scruffy fur and long eyelashes gave them a hauntingly poetic appearance, as if they belonged in mythological tales.

    Bộ lông xù và hàng mi dài của loài lạc đà một bướu khiến chúng có vẻ ngoài đầy chất thơ, như thể chúng thuộc về những câu chuyện thần thoại.

  • Our guide instructed us to remember that dromedaries are shy animals, so we were warned not to venture too close or startle them.

    Hướng dẫn viên của chúng tôi nhắc nhở chúng tôi rằng lạc đà một bướu là loài động vật nhút nhát, vì vậy chúng tôi được cảnh báo không nên đến quá gần hoặc làm chúng giật mình.

  • The sand dunes in the Sahara seemed to go on forever, dotted with dromedaries whose owners called out to one another from afar.

    Những cồn cát ở sa mạc Sahara dường như trải dài vô tận, rải rác những chú lạc đà một bướu được chủ của chúng gọi nhau từ xa.

  • In a moment of rare authenticity, we noticed that some Bedouin villagers even used dromedaries to transport goods instead of modern vehicles.

    Trong một khoảnh khắc chân thực hiếm có, chúng tôi nhận thấy một số dân làng Bedouin thậm chí còn sử dụng lạc đà một bướu để vận chuyển hàng hóa thay vì các loại xe hiện đại.

  • As the sun began to set, the dromedaries grew restless and vocalized their discomfort, their mournful cries echoing across the desert.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, đàn lạc đà một bướu trở nên bồn chồn và kêu lên những tiếng khó chịu, tiếng kêu thảm thiết của chúng vang vọng khắp sa mạc.

  • We couldn't help but feel reverence for these stoic creatures, whose resilience in such an unforgiving environment was awe-inspiring.

    Chúng tôi không khỏi cảm thấy tôn kính những sinh vật kiên cường này, sức phục hồi của chúng trong một môi trường khắc nghiệt như vậy thật đáng kinh ngạc.

  • The dromedaries' nostrils flared with each breath, a stark reminder of the harshness of their existence and the bravery required to survive in this unforgiving environment.

    Lỗ mũi của loài lạc đà này nở ra theo mỗi hơi thở, một lời nhắc nhở nghiêm khắc về sự khắc nghiệt trong cuộc sống của chúng và lòng dũng cảm cần có để sinh tồn trong môi trường khắc nghiệt này.