Định nghĩa của từ muleteer

muleteernoun

người chăn la

/ˌmjuːləˈtɪə(r)//ˌmjuːləˈtɪr/

Từ "muleteer" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "mulatero", có thể dịch là "người lái la" trong tiếng Anh. La là loài động vật lai tạo được tạo ra bằng cách lai giữa ngựa và lừa. Chúng nổi tiếng với sức mạnh và sự bền bỉ, khiến chúng trở thành loài động vật thồ lý tưởng ở những vùng nông thôn có địa hình hiểm trở. Khi nông nghiệp và thương mại phát triển vào thế kỷ 17 và 18, la ngày càng trở nên phổ biến do khả năng mang vác nặng. Việc vận chuyển hàng hóa chủ yếu do những người lái la, những người chuyên chở ngựa thồ hoặc la, đảm nhiệm. Họ đi dọc theo những con đường dành riêng cho động vật thồ với những đàn la lớn, thường chở những mặt hàng như đường, bột mì và thuốc lá trên những quãng đường dài. Những con đường mòn này cuối cùng đã trở thành những con đường chính, mở đường cho hoạt động thương mại và buôn bán gia tăng ở những khu vực từng xa xôi và biệt lập. Thuật ngữ "muleteer" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả những cá nhân vận chuyển hàng hóa bằng la hoặc các loài động vật tương tự khác, đặc biệt là ở những vùng nông thôn nơi các phương pháp vận chuyển hiện đại ít khả thi hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười dắt la

namespace
Ví dụ:
  • The seasoned muleteer skillfully navigated the rugged terrain, carrying heavy loads on his pack animals.

    Người chăn la dày dạn kinh nghiệm khéo léo di chuyển trên địa hình gồ ghề, mang vác những vật nặng trên lưng đàn gia súc của mình.

  • The muleteer's traditional clothing and leather-bound equipment evoked memories of a bygone era.

    Trang phục truyền thống và đồ dùng bằng da của người chăn la gợi lại ký ức về một thời đã qua.

  • The muleteer's pack animals plodded through the scorching desert, despite the intense heat and lack of water.

    Đàn gia súc của người chăn la lê bước qua sa mạc nóng như thiêu đốt, bất chấp cái nóng dữ dội và thiếu nước.

  • The muleteer quietly sung classic cowboy ballads as he drove his mules along the dusty trail.

    Người chăn la lặng lẽ hát những bản ballad kinh điển của dân cao bồi trong khi lùa đàn la dọc theo con đường đầy bụi.

  • The muleteer's thick beard and worn leather gloves betrayed the years of experience he had accumulated in his trade.

    Bộ râu rậm và đôi găng tay da cũ kỹ của người chăn la đã tiết lộ nhiều năm kinh nghiệm mà ông đã tích lũy trong nghề.

  • The muleteer's pack animals were a familiar sight to the natives, who recognized their value in traversing the treacherous terrain.

    Đàn gia súc thồ của người chăn la là hình ảnh quen thuộc với người bản xứ, họ nhận ra giá trị của chúng khi băng qua địa hình hiểm trở.

  • The muleteer's pack animals carried provisions for the miners as they toiled deep in the heart of the mines.

    Đàn gia súc của người chăn la chở lương thực cho những người thợ mỏ khi họ làm việc vất vả trong sâu thẳm lòng mỏ.

  • The muleteer's rugged face was lined with creases, testimony to the hardships he had endured on countless journeys.

    Khuôn mặt gồ ghề của người chăn la đầy nếp nhăn, minh chứng cho những gian khổ mà anh ta đã phải chịu đựng trong vô số chuyến hành trình.

  • The muleteer's eyes raised in surprise as the passing travelers greeted him, comrades in arms who shared his unique way of life.

    Người chăn la ngước mắt ngạc nhiên khi những lữ khách đi qua chào anh, những người đồng chí cùng chia sẻ lối sống độc đáo của anh.

  • The muleteer's pack animals bore precious cargo through the narrow mountain passes, their weight seemingly insignificant to their sure-footed pack-masters.

    Đàn gia súc thồ của người chăn la chở những món hàng quý giá qua những con đèo hẹp trên núi, trọng lượng của chúng dường như không đáng kể đối với người chủ đàn gia súc vững vàng.