Định nghĩa của từ ovoviviparous

ovoviviparousadjective

sinh trứng

/ˌəʊvəʊvɪˈvɪpərəs//ˌəʊvəʊvɪˈvɪpərəs/

Từ "ovoviviparous" xuất phát từ hai gốc tiếng Latin - "ova", nghĩa là trứng, và "viviparous", nghĩa là đẻ con. Theo thuật ngữ khoa học, ovoviviparous ám chỉ một phương thức sinh sản trong đó phôi phát triển và nở bên trong cơ thể mẹ, nhưng không được nuôi dưỡng bằng kết nối nhau thai. Thay vào đó, phôi được bao quanh bởi một chất giống như thạch gọi là màng đệm, và khi đã phát triển đầy đủ, chúng nở và được sinh ra khi còn sống. Phương pháp sinh sản này được thấy ở một số loài bò sát, lưỡng cư và chim, chẳng hạn như một số loài thằn lằn, rắn và rùa biển.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(động vật học) đẻ trứng thai

namespace
Ví dụ:
  • Some species of reptiles, such as certain types of snakes and lizards, have a unique mode of reproduction called ovoviviparity, in which the eggs hatch inside the mother's body.

    Một số loài bò sát, chẳng hạn như một số loại rắn và thằn lằn, có hình thức sinh sản độc đáo gọi là đẻ trứng thai, trong đó trứng nở bên trong cơ thể mẹ.

  • The female Komodo dragon is ovoviviparous, nurturing her offspring inside her womb-like oviducts until they are mature enough to be born.

    Rồng Komodo cái là loài đẻ trứng thai, nuôi dưỡng con bên trong ống dẫn trứng giống như tử cung của mình cho đến khi chúng đủ trưởng thành để được sinh ra.

  • Researchers have documented ovoviviparous behavior in several species of monitor lizards, including the Komodo dragon and the Gila monster.

    Các nhà nghiên cứu đã ghi nhận hành vi đẻ trứng thai ở một số loài thằn lằn, bao gồm rồng Komodo và thằn lằn quái vật Gila.

  • Most species of snakes are oviparous, meaning they lay eggs, but some genera, such as the pit vipers and boa constrictors, have undergone ovoviviparity, or the development of embryos inside the mother's body.

    Hầu hết các loài rắn đều đẻ trứng, nghĩa là chúng đẻ trứng, nhưng một số chi, chẳng hạn như rắn lục và trăn Nam Mỹ, đã trải qua quá trình đẻ trứng thai hoặc phát triển phôi bên trong cơ thể mẹ.

  • Ovoviviparity allows the female reptile to protect her unborn offspring from predators and environmental hazards.

    Quá trình đẻ trứng cho phép loài bò sát cái bảo vệ con chưa chào đời của mình khỏi những kẻ săn mồi và các mối nguy hiểm từ môi trường.

  • Unlike oviparity, ovoviviparity eliminates the need for the female to dig a nest or bury her eggs, making it a more convenient breeding process for some species.

    Không giống như đẻ trứng, đẻ trứng thai loại bỏ nhu cầu đào tổ hoặc chôn trứng của con cái, khiến quá trình sinh sản trở nên thuận tiện hơn đối với một số loài.

  • A study found that ovoviviparity in snakes may have evolved as a adaptation to prevent egg desiccation and to increase the survival rate of offspring in arid environments.

    Một nghiên cứu phát hiện ra rằng quá trình đẻ trứng ở rắn có thể đã tiến hóa như một sự thích nghi để ngăn ngừa trứng bị khô và tăng tỷ lệ sống sót của con non trong môi trường khô cằn.

  • In ovoviviparous reptiles, embryos develop inside a jelly-like substance called the oviduct, which provides nutrients and oxygen for the growing embryos.

    Ở loài bò sát đẻ trứng thai, phôi phát triển bên trong một chất giống như thạch gọi là ống dẫn trứng, cung cấp chất dinh dưỡng và oxy cho phôi đang phát triển.

  • Ovoviviparity is a relatively rare reproductive strategy, with only a few hundred species of reptiles showing this behavior.

    Đẻ trứng là một phương thức sinh sản tương đối hiếm, chỉ có vài trăm loài bò sát thể hiện hành vi này.

  • Ovoviviparity also occurs in certain species of sharks, such as the African swamp shark and the spiny dogfish, allowing them to give birth to live young instead of producing eggs.

    Quá trình đẻ trứng cũng xảy ra ở một số loài cá mập, chẳng hạn như cá mập đầm lầy châu Phi và cá nhám gai, cho phép chúng sinh con thay vì đẻ trứng.