danh từ
(động vật học) tắc kè hoa
người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định
tắc kè hoa
/kəˈmiːliən//kəˈmiːliən/Từ "chameleon" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "χαμαιλόν", có nghĩa là "sư tử trên mặt đất" hoặc "sư tử mặt đất". Tên này được đặt cho loài động vật này vì vào thời cổ đại, người ta đã nhầm tắc kè hoa với sư tử nhỏ do khả năng thay đổi màu sắc khác thường của chúng và thói quen sống giữa các bụi cây và bụi rậm trên mặt đất. Nhà triết học Hy Lạp Aristotle ban đầu đã đặt ra thuật ngữ "chamaeEnterops", có nghĩa là "túi đất", để mô tả môi trường sống của loài động vật này. Tuy nhiên, cái tên "chameleon" đã chính thức được thông qua trong Đế chế La Mã và đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ kể từ đó. Ngày nay, thuật ngữ "chameleon" thường được sử dụng để chỉ một họ thằn lằn được biết đến với màu da có khả năng thích nghi cao, cho phép chúng hòa nhập với môi trường xung quanh và ngụy trang khỏi những kẻ săn mồi.
danh từ
(động vật học) tắc kè hoa
người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định
a small lizard (= a type of reptile) that can change colour according to what is around or near it
một loài thằn lằn nhỏ (= một loại bò sát) có thể thay đổi màu sắc tùy theo những gì xung quanh hoặc gần nó
a person who changes their behaviour or opinions according to the situation
một người thay đổi hành vi hoặc quan điểm của họ theo tình huống