Định nghĩa của từ skink

skinknoun

thằn lằn

/skɪŋk//skɪŋk/

Từ "skink" có nguồn gốc từ một ngôn ngữ thổ dân Úc, có thể là ngôn ngữ Yuin được người bản địa ở Bờ biển phía Nam của New South Wales nói. Thuật ngữ "skink" được những người định cư Anh sử dụng vào cuối thế kỷ 18 để mô tả một nhóm loài thằn lằn bản địa của Úc với thân dẹt, vảy cứng và chân ngắn. Thằn lằn Úc, hay Mabuyidae, bao gồm cả các loài sống trên cạn và trên cây, từ loài thằn lằn mù thông thường nhỏ bé sống trong nhà đến loài thằn lằn lưỡi xanh có vẻ ngoài ấn tượng sống trên cây. Nguồn gốc cụ thể của thuật ngữ "skink" vẫn chưa được biết, nhưng một số người cho rằng nó có thể bắt nguồn từ "skonk" trong tiếng Yuin, có nghĩa là "flesh" hoặc "thịt", vì người dân bản địa trong khu vực đã sử dụng thằn lằn làm thực phẩm và thuốc trong nhiều thế kỷ trước khi những người định cư Anh đến. Vì vậy, "skink" đã trở thành thuật ngữ chung cho các loài thằn lằn độc đáo và hấp dẫn này trong khu vực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn

namespace
Ví dụ:
  • The blue-tongued skink basked in the sunlight, soaking up the warmth and flattening its body to blend in with the rocks around it.

    Thằn lằn lưỡi xanh tắm mình trong ánh nắng mặt trời, hấp thụ hơi ấm và co cơ thể lại để hòa mình vào những tảng đá xung quanh.

  • In order to defend itself against predators, the shingleback skink can inflate its body and snap its tail as a distraction.

    Để tự vệ trước những kẻ săn mồi, thằn lằn bóng lưng sỏi có thể phồng cơ thể lên và búng đuôi để đánh lạc hướng.

  • The velvet skink, with its soft dermal scales, roams the forest floor in search of insects and other small prey.

    Thằn lằn nhung, với lớp vảy da mềm mại, lang thang trên sàn rừng để tìm kiếm côn trùng và các con mồi nhỏ khác.

  • The fin skink, native to New Caledonia, is a master of camouflage, able to blend seamlessly into its surroundings of rock and moss.

    Thằn lằn vây, có nguồn gốc từ New Caledonia, là bậc thầy ngụy trang, có khả năng hòa trộn hoàn hảo vào môi trường xung quanh gồm đá và rêu.

  • The common leaf-tailed gecko, also known as the skink-like lizard, uses its flat, leaf-shaped head to conceal itself from predators in plain view.

    Loài tắc kè đuôi lá thông thường, còn được gọi là thằn lằn bóng, sử dụng đầu dẹt hình lá của mình để ẩn mình khỏi những kẻ săn mồi ở nơi dễ thấy.

  • The leopard skink of northern Australia is a remarkable hunter, armed with powerful limbs and keen senses to capture insects and small lizards.

    Thằn lằn báo ở miền bắc Úc là một thợ săn đáng chú ý, được trang bị các chi khỏe mạnh và giác quan nhạy bén để bắt côn trùng và thằn lằn nhỏ.

  • The elegant skinks of the Solomon Islands are remarkable climbers, able to tackle vertical surfaces with ease thanks to their specialized feet and tails.

    Loài thằn lằn bóng thanh lịch của quần đảo Solomon là loài leo trèo đáng kinh ngạc, có thể leo trên bề mặt thẳng đứng một cách dễ dàng nhờ đôi chân và chiếc đuôi đặc biệt của chúng.

  • The spiny-tailed skink of southern Africa is a master of self-defense, able to shed its tail as a diversion to escape predators.

    Thằn lằn đuôi gai ở miền Nam châu Phi là bậc thầy về tự vệ, có khả năng tự rụng đuôi để đánh lạc hướng kẻ thù.

  • The shovel-nosed skink of New Guinea has a unique adaptation for burrowing in dirt and sand thanks to its elongated snout and powerful legs.

    Thằn lằn mũi xẻng ở New Guinea có khả năng thích nghi độc đáo với việc đào hang trong đất và cát nhờ mõm dài và đôi chân khỏe.

  • The sand-niched skink of the Arabian Peninsula is a survivor in the harsh desert landscape, equipped with specialized scales to protect against sandburrowing predators.

    Thằn lằn cát ở Bán đảo Ả Rập là loài sống sót trong môi trường sa mạc khắc nghiệt, được trang bị vảy chuyên dụng để bảo vệ khỏi những kẻ săn mồi đào hang dưới cát.