Định nghĩa của từ fertilization

fertilizationnoun

thụ tinh

/ˌfɜːtəlaɪˈzeɪʃn//ˌfɜːrtələˈzeɪʃn/

Từ "fertilization" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "fertilis", có nghĩa là "productive" hoặc "có kết quả", và hậu tố "-ation", tạo thành danh từ chỉ một quá trình hoặc hành động. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả quá trình cung cấp chất dinh dưỡng cho đất để thúc đẩy sự phát triển của thực vật. Trong bối cảnh sinh học, thuật ngữ "fertilization" sau đó được sử dụng để mô tả quá trình mà một tế bào trứng (trứng) được một tế bào tinh trùng thâm nhập, dẫn đến sự hình thành của trứng đã thụ tinh hoặc hợp tử. Quá trình này thường bắt đầu bằng sự hợp nhất của màng tế bào của tinh trùng và tế bào trứng, sau đó là sự hợp nhất của vật liệu di truyền từ mỗi tế bào. Nhìn chung, khái niệm thụ tinh đã được nghiên cứu rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nông nghiệp, thực vật học, vi sinh học và y học, và tiếp tục là một lĩnh vực nghiên cứu và khám phá quan trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm cho màu mỡ được

meaning(sinh vật học) sự thụ tinh, sự thụ thai

namespace

the process of fertilizing a plant or egg; the process of a plant or egg becoming fertilized

quá trình thụ tinh cho cây hoặc trứng; quá trình cây hoặc trứng được thụ tinh

Ví dụ:
  • Immediately after fertilization, the cells of the egg divide.

    Ngay sau khi thụ tinh, các tế bào trứng phân chia.

  • During fertilization, the sperm cell penetrates the egg cell in order to initiate the process of conception.

    Trong quá trình thụ tinh, tế bào tinh trùng xâm nhập vào tế bào trứng để bắt đầu quá trình thụ thai.

  • The successful fertilization of an ovum by a sperm results in the formation of a zygote.

    Sự thụ tinh thành công của trứng bởi tinh trùng sẽ dẫn đến sự hình thành hợp tử.

  • In humans, fertilization typically occurs in the fallopian tubes, a key part of the female reproductive system.

    Ở người, quá trình thụ tinh thường diễn ra ở ống dẫn trứng, một bộ phận quan trọng của hệ thống sinh sản nữ.

  • In animal breeding, farmers use artificial insemination to facilitate the process of fertilization.

    Trong chăn nuôi, người nông dân sử dụng phương pháp thụ tinh nhân tạo để thúc đẩy quá trình thụ tinh.

the act of adding a substance to soil to make plants grow more successfully

hành động thêm một chất vào đất để cây phát triển tốt hơn

Ví dụ:
  • the fertilization of soil with artificial chemicals

    bón phân cho đất bằng hóa chất nhân tạo

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan