danh từ
con rồng
người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái
(kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn
Rồng
/ˈdræɡən//ˈdræɡən/Từ "drakon" trong tiếng Hy Lạp được cho là bắt nguồn từ gốc "der-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "nhìn" hoặc "nhận thức", có thể ám chỉ đến cái nhìn sắc bén hoặc đôi mắt sắc bén của sinh vật này. Biểu tượng của người Hy Lạp dành cho Drakon là Ouroboros, một con rắn đang nuốt đuôi của chính mình, tượng trưng cho sự vĩnh cửu và sự đổi mới theo chu kỳ. Trong suốt chiều dài lịch sử, khái niệm về rồng đã phát triển, tượng trưng cho cả thiện và ác, và đã xuất hiện trong nhiều nền văn hóa, thần thoại và truyền thuyết khác nhau. Ngày nay, từ "dragon" đồng nghĩa với những sinh vật phun lửa, phủ đầy vảy, thường tượng trưng cho sức mạnh, sức mạnh và tỷ lệ thần thoại.
danh từ
con rồng
người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái
(kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn
(in stories) a large, aggressive animal, with wings and a long tail, that can breathe out fire
(trong truyện) một con vật to lớn, hung hãn, có cánh và đuôi dài, có thể thở ra lửa
Câu chuyện thời trung cổ kể về một con rồng đáng sợ canh giữ kho báu sâu trong núi.
Trong tiểu thuyết giả tưởng này, nhân vật chính gặp phải một con rồng hùng vĩ phun ra ngọn lửa dữ dội.
Tiếng gầm của con rồng vang vọng khắp thung lũng, khiến dân làng gần đó rùng mình.
Truyền thuyết kể rằng hang rồng chứa đầy đá quý hiếm và kho báu bằng vàng.
Con rồng bay vút lên trời, để lại một vệt khói và tro phía sau.
an offensive word for a woman who you think is aggressive or frightening
một từ xúc phạm đối với một người phụ nữ mà bạn nghĩ là hung hăng hoặc đáng sợ