Định nghĩa của từ platypus

platypusnoun

Khănalpus

/ˈplætɪpəs//ˈplætɪpʊs/

Từ "platypus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại và là sự kết hợp của hai từ: "πλAtys" (platys) có nghĩa là "flat" hoặc "rộng", và "ονύχας" (ōnukhas) dùng để chỉ một con hải ly hoặc rái cá. Thú mỏ vịt, một loài động vật có vú độc đáo và hấp dẫn được tìm thấy ở Úc, có mõm phẳng, rộng giống như mõm của hải ly hoặc rái cá, do đó có tên "platypus." Tên này được đặt ra bởi một nhà tự nhiên học người Thụy Điển, Carolus Linnaeus, trong khi mô tả loài mới vào cuối thế kỷ 18. Tên khoa học của thú mỏ vịt là Ornithorhynchus anatinus, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại và có nghĩa là "mõm chim" và "giống vịt". Thú mỏ vịt là loài duy nhất trong chi Ornithorhynchus và thuộc họ Ornithorhynchidae, khiến chúng trở thành loài sinh vật mang tính biểu tượng và độc nhất vô nhị trong vương quốc động vật. .

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) thú mỏ vịt

namespace
Ví dụ:
  • The platypus is a unique mammal that lays eggs and has webbed feet, making it an intriguing subject for scientists and wildlife enthusiasts alike.

    Thú mỏ vịt là loài động vật có vú độc đáo đẻ trứng và có màng ở chân, khiến chúng trở thành chủ đề hấp dẫn đối với các nhà khoa học cũng như những người đam mê động vật hoang dã.

  • The platypus, with its quirky combination of duck-like bill, otter-like body, and beaver-like tail, is a true enigma of the animal kingdom.

    Thú mỏ vịt, với sự kết hợp kỳ lạ giữa mỏ giống vịt, thân giống rái cá và đuôi giống hải ly, thực sự là một bí ẩn của thế giới động vật.

  • Despite its odd appearance, the platypus is a skilled hunter that uses its electroreceptors to detect prey in muddy waters.

    Mặc dù có vẻ ngoài kỳ lạ, thú mỏ vịt là một thợ săn lành nghề, sử dụng các thụ thể điện để phát hiện con mồi trong vùng nước bùn.

  • Researchers are currently studying the genetic makeup of platypuses to better understand how they have evolved as a species.

    Các nhà nghiên cứu hiện đang nghiên cứu cấu tạo di truyền của thú mỏ vịt để hiểu rõ hơn về cách chúng tiến hóa thành một loài.

  • The platypus, found exclusively in the wild in Australia, is now considered a vulnerable species due to habitat loss and climate change.

    Thú mỏ vịt, loài chỉ được tìm thấy trong tự nhiên ở Úc, hiện được coi là loài dễ bị tổn thương do mất môi trường sống và biến đổi khí hậu.

  • In an effort to protect the endangered species, many conservation organizations are working to restore rivers and wetlands that serve as the platypus' natural habitat.

    Trong nỗ lực bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, nhiều tổ chức bảo tồn đang nỗ lực khôi phục các dòng sông và vùng đất ngập nước vốn là môi trường sống tự nhiên của thú mỏ vịt.

  • While the platypus has been a source of fascination for generations, it wasn't officially classified as a mammal until the 18th century.

    Mặc dù thú mỏ vịt đã thu hút sự chú ý qua nhiều thế hệ, nhưng mãi đến thế kỷ 18, chúng mới được chính thức phân loại là động vật có vú.

  • The platypus' unique reproductive process, which involves laying leathery eggs rather than giving birth to live young, has provided scientists with insights into the evolution of mammals.

    Quá trình sinh sản độc đáo của thú mỏ vịt, bao gồm việc đẻ trứng thay vì sinh con, đã cung cấp cho các nhà khoa học những hiểu biết sâu sắc về quá trình tiến hóa của động vật có vú.

  • Zoos and aquariums around the world are now keeping platypuses in captivity to help breed and conserve the species.

    Các sở thú và thủy cung trên khắp thế giới hiện đang nuôi nhốt thú mỏ vịt để giúp nhân giống và bảo tồn loài này.

  • The platypus, with its strange mix of bird, reptile, and mammal traits, remains one of the most fascinating and enigmatic animals on earth.

    Thú mỏ vịt, với sự kết hợp kỳ lạ giữa các đặc điểm của chim, bò sát và động vật có vú, vẫn là một trong những loài động vật hấp dẫn và bí ẩn nhất trên trái đất.

Từ, cụm từ liên quan