Định nghĩa của từ overhand

overhandadverb

trên tay

/ˈəʊvəhænd//ˈəʊvərhænd/

Nguồn gốc của từ "overhand" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh. Theo cách hiểu đơn giản nhất, từ "overhand" dùng để chỉ kỹ thuật ném hoặc ném một vật thể với lòng bàn tay hướng xuống dưới. Thuật ngữ "overhand" xuất phát từ cách mà kỹ thuật này liên quan đến việc ném hoặc chuyền một vật thể "overhand" - nghĩa là, vật thể di chuyển qua phía trên bàn tay khi nó được thả ra. Điều này trái ngược với các kỹ thuật khác như ném dưới tay hoặc ném ngang tay, liên quan đến việc thả vật thể với lòng bàn tay hướng lên trên hoặc sang một bên. Điều thú vị là nguồn gốc của thuật ngữ này không hoàn toàn rõ ràng. Một số nhà ngôn ngữ học tin rằng từ "overhand" có thể bắt nguồn từ "ofr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "over" hoặc "ở trên", trong khi những người khác lại cho rằng nó có thể bắt nguồn từ "ōfer" hoặc "ofer" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "over" hoặc "ngang qua". Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, thuật ngữ "overhand" hiện được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các môn thể thao như bóng chày, bóng bầu dục và bóng rổ, đến các hoạt động hàng ngày như ném đĩa Frisbee hoặc lật bánh kếp. Cho dù bạn là một vận động viên chuyên nghiệp hay một chiến binh cuối tuần, ném bóng qua đầu là một kỹ năng cơ bản cần thiết để thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvới tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai

meaningtừ trên xuống

examplean overhand gesture: động tác từ trên xuống

meaningtrên mặt nước

exampleoverhand stroke: lối bơi vung tay trên mặt nước

namespace
Ví dụ:
  • The baseball pitcher wound up and threw the ball overhand towards home plate.

    Người ném bóng chày đã chuẩn bị xong và ném bóng về phía đĩa nhà.

  • The swimmer kicked his legs overhand while using the freestyle stroke to propel himself through the water.

    Người bơi đạp chân qua đầu trong khi sử dụng kiểu bơi sải để đẩy mình đi trong nước.

  • The yoga instructor demonstrated how to perform a overhand chop using a wooden dowel as a prop.

    Người hướng dẫn yoga trình bày cách thực hiện động tác chặt tay bằng cách sử dụng một chốt gỗ làm đạo cụ.

  • The weightlifter grasped the barbell using an overhand grip, as he prepared to deadlift the heavy load.

    Người cử tạ nắm thanh tạ bằng cách cầm tạ từ trên xuống khi chuẩn bị nâng tạ nặng.

  • The rock climber pulled himself up the wall using an overhand grip on the holds, inching his way ever closer to the summit.

    Người leo núi dùng tay bám vào các điểm bám để kéo mình lên tường, dần dần tiến gần hơn đến đỉnh.

  • The martial artist delivered a mighty kick using an overhand technique, knocking his opponent off balance.

    Võ sĩ này đã tung ra một cú đá cực mạnh bằng kỹ thuật từ trên xuống, khiến đối thủ mất thăng bằng.

  • The tennis player sprinted to the net and struck a powerful smash overhand, winning the point with authority.

    Tay vợt chạy nhanh về lưới và tung cú đập bóng cực mạnh, giành điểm một cách đầy thuyết phục.

  • The discus thrower assumed an overhand grip and whipped the discus forward with a flick of his wrist.

    Người ném đĩa cầm đĩa bằng tay trên và vung đĩa về phía trước bằng một cú xoay cổ tay.

  • The surfer caught a wave and rode it forward, carving out turns and trimming his board with an overhand bottom hand grip.

    Người lướt sóng bắt được một con sóng và lướt về phía trước, rẽ theo hướng khác và điều chỉnh ván lướt bằng cách nắm chặt tay dưới.

  • The runner pumped her arms overhand, propelling herself forward in a steady rhythm as she tackled the final stretch of the marathon.

    Người chạy bộ vung tay lên cao, đẩy mình về phía trước với nhịp điệu đều đặn khi cô chạy chặng cuối của cuộc chạy marathon.