Định nghĩa của từ catapult

catapultnoun

máy phóng

/ˈkætəpʌlt//ˈkætəpʌlt/

Từ "catapult" bắt nguồn từ tiếng Latin "catapulta," bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "katapeltē," có nghĩa là "ném xuống" hoặc "ném lại". Ở Hy Lạp cổ đại, máy bắn đá là một thiết bị dùng để ném đá hoặc các vật phóng khác vào pháo đài hoặc tàu của đối phương. Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "catapult," và kể từ đó đã được sử dụng để mô tả nhiều thiết bị hoặc máy móc khác nhau dùng để phóng hoặc đẩy các vật thể, chẳng hạn như động cơ vây hãm cổ đại, tên lửa và thậm chí cả máy bắn đá hiện đại được sử dụng trong thể thao và giải trí. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa và ứng dụng hơn, nhưng gốc rễ của nó vẫn bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và tiếng La tinh cổ đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsúng cao su

meaningmáy phóng máy bay (trên tàu sân bay)

meaning(sử học) máy lăng đá

type ngoại động từ

meaningbắn bằng súng cao su

meaningphóng máy bay bằng máy phóng

namespace

a stick that has the shape of a Y with a rubber band attached to it, used by children for shooting stones

một cây gậy có hình chữ Y có gắn dây cao su, được trẻ em dùng để bắn đá

a weapon used in the past to throw heavy stones

một vũ khí được sử dụng trong quá khứ để ném đá nặng

a machine used for sending planes up into the air from a ship

một cỗ máy dùng để đưa máy bay lên không trung từ một con tàu

Từ, cụm từ liên quan