Định nghĩa của từ majority rule

majority rulenoun

quy tắc đa số

/məˌdʒɒrəti ˈruːl//məˌdʒɔːrəti ˈruːl/

Thuật ngữ "majority rule" là một khái niệm chính trị đề cập đến quá trình ra quyết định trong đó tùy chọn hoặc ứng cử viên nhận được hơn một nửa số phiếu bầu hoặc đại diện sẽ thắng thế. Khái niệm về nguyên tắc đa số có thể bắt nguồn từ nền dân chủ Hy Lạp cổ đại, nơi nguyên tắc "nguyên tắc của đa số" được thể hiện rõ trong các cuộc họp của họ. Thuật ngữ này, lần đầu tiên được ghi chép vào thế kỷ 19, đã trở nên phổ biến trong các cuộc Cách mạng Mỹ và Pháp, nơi nó được sử dụng để mô tả ý tưởng rằng người dân có quyền lựa chọn các nhà lãnh đạo của họ và đưa ra quyết định dựa trên ý chí của đa số. Ngày nay, nguyên tắc đa số là một nguyên tắc cơ bản của nền dân chủ hiện đại, nhấn mạnh rằng ý kiến ​​của đa số phải chiếm ưu thế hơn ý kiến ​​của thiểu số, tạo ra sự đồng thuận và ổn định trong các xã hội dân chủ.

namespace
Ví dụ:
  • In a majority rule voting system, more than half of the members in favor of a proposal are required to pass it.

    Trong hệ thống bỏ phiếu theo nguyên tắc đa số, một đề xuất cần phải được hơn một nửa số thành viên ủng hộ thì đề xuất đó mới được thông qua.

  • The majority rule prevailed in the recent election, and the winning candidate received over 50% of the votes.

    Nguyên tắc đa số đã thắng thế trong cuộc bầu cử gần đây và ứng cử viên chiến thắng đã nhận được hơn 50% số phiếu bầu.

  • The majority of the board of directors voted in favor of the new CEO, ensuring that she would be appointed by the end of the week.

    Phần lớn hội đồng quản trị đã bỏ phiếu ủng hộ CEO mới, đảm bảo rằng bà sẽ được bổ nhiệm vào cuối tuần.

  • The majority rule is commonly used in democracy to ensure that the will of the people is represented fairly.

    Nguyên tắc đa số thường được sử dụng trong nền dân chủ để đảm bảo rằng ý chí của người dân được đại diện một cách công bằng.

  • The legislative branch of the government operates by majority rule, meaning the party with the most seats in the parliament can passed laws.

    Nhánh lập pháp của chính phủ hoạt động theo nguyên tắc đa số, nghĩa là đảng có nhiều ghế nhất trong quốc hội có thể thông qua luật.

  • In a tied vote, the majority rule procedure is to break the tie and decide the outcome by asking the chairman or the presiding officer to cast their deciding vote.

    Trong trường hợp bỏ phiếu hòa, quy trình theo nguyên tắc đa số là phá vỡ thế hòa và quyết định kết quả bằng cách yêu cầu chủ tọa hoặc quan chức chủ trì bỏ phiếu quyết định.

  • The majority rule also applies in court decisions when jurors are evenly split; the judge will cast the deciding vote to reach a verdict.

    Nguyên tắc đa số cũng được áp dụng trong các quyết định của tòa án khi bồi thẩm đoàn có số phiếu ngang nhau; thẩm phán sẽ bỏ phiếu quyết định để đưa ra phán quyết.

  • To avoid gridlock, the majority rule is enforced in legislative bodies, where all committees' decisions require an absolute majority to pass any law.

    Để tránh tình trạng bế tắc, nguyên tắc đa số được áp dụng tại các cơ quan lập pháp, nơi mọi quyết định của ủy ban đều đòi hỏi đa số tuyệt đối để thông qua bất kỳ luật nào.

  • The majority rule concept reinforces the importance of plurality, as it provides the winning candidate with a clear mandate to execute their campaign promises.

    Khái niệm nguyên tắc đa số củng cố tầm quan trọng của nguyên tắc đa số, vì nó trao cho ứng cử viên chiến thắng nhiệm vụ rõ ràng để thực hiện các lời hứa trong chiến dịch tranh cử của mình.

  • The majority rule is useful in decision-making processes, since it forces individuals to accept the decision that represents the will of the majority and avoids lengthy debates ending in deadlock.

    Nguyên tắc đa số hữu ích trong quá trình ra quyết định, vì nó buộc mọi người phải chấp nhận quyết định đại diện cho ý chí của đa số và tránh những cuộc tranh luận kéo dài dẫn đến bế tắc.

Từ, cụm từ liên quan