Định nghĩa của từ blazer

blazernoun

áo khoác

/ˈbleɪzə(r)//ˈbleɪzər/

Từ "blazer" có nguồn gốc rất thú vị. Vào giữa thế kỷ 18, "blazer" dùng để chỉ một thiết bị nổ khai thác bằng thuốc súng được sử dụng trong chiến tranh hải quân. Thuật ngữ này bắt nguồn từ việc trộn thuốc súng với một chất nào đó, như gỗ hoặc kim loại, để tạo ra kíp nổ. Khi được đốt cháy, vụ nổ tạo ra sẽ nhắm vào tàu địch. Theo thời gian, thuật ngữ "blazer" đã có một ý nghĩa mới vào thế kỷ 19. Trong thế giới thể thao, đặc biệt là môn cricket và quần vợt, những cầu thủ mặc đồng phục màu sắc rực rỡ hoặc đặc biệt nổi bật và được gọi là "blazers." Sau đó, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả một loại trang phục bắt mắt và hợp thời trang, chẳng hạn như áo khoác màu sắc rực rỡ. Ngày nay, từ "blazer" thường được sử dụng trong thời trang để mô tả một loại áo khoác hợp thời trang và bắt mắt. Sự phát triển của thuật ngữ này từ bối cảnh quân sự sang bối cảnh thời trang là minh chứng cho bản chất luôn thay đổi của ngôn ngữ và văn hóa.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningcháy rực; bùng lửa

examplethe news was soon blazerd abroad: tin đó được truyền đi tức khắc

meaningsáng chói, rực sáng, chiếu sáng

examplethe Soviet Union is the first country to blazer a trail into space: Liên xô là nước đầu tiên mở đường đi vào vũ trụ

meaning(nghĩa bóng) bừng bừng nổi giận

examplehe was balzing with fury: anh ta bừng bừng nổi giận

type ngoại động từ

meaningđồn, truyền đi (tin tức)

examplethe news was soon blazerd abroad: tin đó được truyền đi tức khắc

namespace
Ví dụ:
  • The executive wore a navy blue blazer with gold buttons to the board meeting to project confidence and professionalism.

    Giám đốc điều hành mặc áo khoác màu xanh nước biển có cúc vàng đến cuộc họp hội đồng quản trị để thể hiện sự tự tin và tính chuyên nghiệp.

  • The blazer added a sophisticated touch to the dress and heels ensemble that the author chose for the evening gala.

    Chiếc áo khoác blazer tạo nên nét tinh tế cho bộ váy và giày cao gót mà tác giả đã chọn cho buổi dạ tiệc tối.

  • The stylish blazer, with its intricate patch pockets and tonal tweed fabric, made the actor stand out in the sea of suits at the film premiere.

    Chiếc áo khoác blazer thời trang, với những chiếc túi vá phức tạp và vải tuýt cùng tông màu, giúp nam diễn viên nổi bật giữa biển vest tại buổi ra mắt phim.

  • The blazer, accented with a bold corduroy collar, elevated the casual jeans and sweater combination that the musician sported during his concert appearance.

    Chiếc áo khoác blazer, điểm nhấn là cổ áo nhung kẻ nổi bật, làm nổi bật sự kết hợp quần jeans và áo len giản dị mà nhạc sĩ đã diện trong buổi hòa nhạc của mình.

  • The author paired a well-tailored blazer in vibrant red with high-waisted white trousers and pointed-toe pumps for a chic and timeless look at the summer wedding she attended.

    Tác giả đã kết hợp một chiếc áo khoác blazer đỏ rực được may đo khéo léo với quần dài trắng cạp cao và giày cao gót mũi nhọn để có vẻ ngoài sang trọng và vượt thời gian tại đám cưới mùa hè mà cô tham dự.

  • The waitress who served dinner in the restaurant dressed in a blazer paired with black pants and heels, looking both stylish and professional.

    Cô hầu bàn phục vụ bữa tối trong nhà hàng mặc áo khoác blazer kết hợp với quần đen và giày cao gót, trông vừa sành điệu vừa chuyên nghiệp.

  • The blazer, embellished with subtle stitching and double-breasted buttons, gave the politician a commanding presence during her speech at the political rally.

    Chiếc áo khoác được trang trí bằng những đường khâu tinh tế và hàng nút đôi, mang đến cho nữ chính trị gia sự hiện diện đầy uy quyền trong bài phát biểu của bà tại cuộc mít tinh chính trị.

  • The athlete wore a light, cool-toned blazer during his post-match press conference to combat the summer heat and still look put-together.

    Vận động viên này đã mặc một chiếc áo khoác nhẹ, tông màu mát trong buổi họp báo sau trận đấu để chống lại cái nóng mùa hè mà vẫn trông chỉn chu.

  • The blazer, cinched in at the waist with a accentuated belt, beautifully complemented the woman's curvy figure in the upscale wine-tasting event.

    Chiếc áo khoác blazer bó chặt ở eo bằng thắt lưng nổi bật, tôn lên đường cong quyến rũ của người phụ nữ trong sự kiện nếm thử rượu vang cao cấp.

  • The blazer, with its functional pockets and adjustable shoulder pads, was both practical and stylish for the journalist while she was reporting live on the city streets for the evening news.

    Chiếc áo khoác blazer có túi tiện dụng và đệm vai có thể điều chỉnh, vừa thiết thực vừa hợp thời trang cho các nhà báo khi họ tường thuật trực tiếp trên đường phố thành phố cho bản tin buổi tối.