Định nghĩa của từ windbreaker

windbreakernoun

áo gió

/ˈwɪndbreɪkə(r)//ˈwɪndbreɪkər/

Từ "windbreaker" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng từ này được cộng đồng chèo thuyền nghĩ ra, cụ thể là các thủy thủ và người đi du thuyền, những người sử dụng thuật ngữ này để mô tả một chiếc áo khoác hoặc áo khoác nhẹ, không thấm nước được thiết kế để bảo vệ họ khỏi gió mạnh và điều kiện ẩm ướt khi ở trên tàu. Ban đầu, áo gió được làm bằng vải dầu hoặc cotton, và được mặc để giữ ấm và khô cho thủy thủ trong những chuyến đi dài. Theo thời gian, thiết kế và vật liệu được sử dụng để làm áo gió đã phát triển và ngày nay chúng là một mặt hàng quần áo thường ngày phổ biến được làm từ các vật liệu như nylon, polyester hoặc lông cừu. Thuật ngữ "windbreaker" đã được điều chỉnh để sử dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như đua thuyền và các hoạt động ngoài trời, nhưng nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ cộng đồng chèo thuyền.

namespace
Ví dụ:
  • Sophie donned her bright yellow windbreaker as she set out for a brisk morning jog in the chilly autumn air.

    Sophie mặc chiếc áo gió màu vàng tươi khi bắt đầu chạy bộ buổi sáng trong không khí se lạnh của mùa thu.

  • Tom forgot his umbrella but was grateful to have his windbreaker on hand when a sudden rainstorm hit during his afternoon walk.

    Tom quên mang ô nhưng vẫn biết ơn vì có áo gió bên mình khi một trận mưa rào bất ngờ ập đến trong lúc anh đang đi dạo buổi chiều.

  • Keira's windbreaker protected her from the strong gusts of wind as she cycled along the coastal road.

    Chiếc áo gió của Keira bảo vệ cô khỏi những cơn gió mạnh khi cô đạp xe dọc theo con đường ven biển.

  • The gardener wore a green windbreaker while he worked in the garden, ensuring that he wouldn't get wet during the occasional light shower.

    Người làm vườn mặc áo gió màu xanh lá cây khi làm việc trong vườn, để đảm bảo rằng anh sẽ không bị ướt khi thỉnh thoảng có cơn mưa nhẹ.

  • Michael's windbreaker kept him warm and dry during the cold, blustery conditions while he was playing football in the park.

    Chiếc áo gió của Michael giúp anh ấm áp và khô ráo trong điều kiện thời tiết lạnh giá và gió lớn khi anh chơi bóng đá trong công viên.

  • Rachel's neon pink windbreaker made her stand out as she ran through the foggy park during her evening workout.

    Chiếc áo gió màu hồng neon của Rachel khiến cô nổi bật khi chạy qua công viên sương mù trong buổi tập luyện buổi tối.

  • Mark's windbreaker had areflective stripe on the back, making him visible to motorists when he went jogging in the dark.

    Áo gió của Mark có sọc phản quang ở phía sau, giúp người lái xe có thể nhìn thấy anh khi anh chạy bộ trong bóng tối.

  • Ken's windbreaker had plenty of pockets for his keys, phone, and wallet, so he didn't have to carry a heavy backpack with him on his daily commute.

    Áo gió của Ken có nhiều túi để đựng chìa khóa, điện thoại và ví, nên anh không phải mang theo ba lô nặng khi đi làm hàng ngày.

  • Maya's windbreaker had a hood with a fur lining, keeping her warm and cozy during her skiing trip in the mountains.

    Áo gió của Maya có mũ trùm đầu với lớp lót bằng lông thú, giúp cô ấm áp và thoải mái trong chuyến đi trượt tuyết trên núi.

  • Matt's red and white windbreaker was a favorite among his friends, who often asked to borrow it for their outdoor activities.

    Chiếc áo gió màu đỏ và trắng của Matt là chiếc áo được bạn bè cậu yêu thích nhất, họ thường hỏi mượn nó để mặc trong các hoạt động ngoài trời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches