Định nghĩa của từ overcoat

overcoatnoun

áo choàng

/ˈəʊvəkəʊt//ˈəʊvərkəʊt/

Từ "overcoat" xuất hiện vào thế kỷ 16, là sự kết hợp của "over" và "coat". Ban đầu, nó ám chỉ bất kỳ loại trang phục nào được mặc bên ngoài một chiếc áo khoác khác, mang lại sự ấm áp và bảo vệ thêm. "Over" biểu thị vị trí của trang phục, được mặc bên trên các loại trang phục khác. "Coat" ám chỉ một loại trang phục, phát triển từ tiếng Latin "cotta", có nghĩa là một chiếc áo dài ngắn. Do đó, "overcoat" theo nghĩa đen có nghĩa là "một chiếc áo khoác mặc bên ngoài một chiếc áo khoác khác", nhấn mạnh chức năng của nó như một lớp ngoài để giữ ấm và bảo vệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningáo khoác ngoài

meaninglớp sơn phủ ((cũng) overcoating)

type ngoại động từ

meaningphủ thêm một lớp sơn

namespace
Ví dụ:
  • John started his morning commute by donning his brown overcoat to protect himself from the chilly autumn weather.

    John bắt đầu chuyến đi làm buổi sáng của mình bằng cách mặc chiếc áo khoác nâu để bảo vệ bản thân khỏi thời tiết lạnh giá của mùa thu.

  • The detective followed the suspect through the crowded streets, his black overcoat flapping in the wind.

    Thám tử theo dõi nghi phạm qua những con phố đông đúc, chiếc áo khoác đen của anh ta tung bay trong gió.

  • Despite the balmy summer evening, Sarah couldn't resist pulling her mink overcoat around her shoulders for a touch of elegance.

    Bất chấp buổi tối mùa hè ấm áp, Sarah không thể cưỡng lại việc kéo chiếc áo khoác lông chồn của mình lên vai để thêm phần thanh lịch.

  • The businessman brushed past the doorman, his sleek gray overcoat twinkling in the light of the chandeliers.

    Người doanh nhân đi ngang qua người gác cửa, chiếc áo khoác xám bóng bẩy của ông lấp lánh dưới ánh đèn chùm.

  • The elderly woman shivered as she walked to the store, clutching her worn blue overcoat tight to her chest.

    Người phụ nữ lớn tuổi rùng mình khi bước đến cửa hàng, ôm chặt chiếc áo khoác xanh đã cũ vào ngực.

  • The cold rain rushed against the windowpanes, tempting the young man to hold onto his long coat a little longer before braving the elements.

    Cơn mưa lạnh buốt đập vào cửa sổ, khiến chàng trai trẻ cố giữ chiếc áo khoác dài thêm một chút nữa trước khi ra ngoài chịu đựng thời tiết.

  • The police officers huddled in their thick coats, hissing into their walkie-talkies about the suspect's last known location.

    Các cảnh sát co ro trong lớp áo khoác dày, rít lên qua bộ đàm về vị trí cuối cùng của nghi phạm.

  • In the midst of a tropical storm, the couple darted for cover, ochre overcoats protecting their heads from the deluge.

    Giữa cơn bão nhiệt đới, cặp đôi này vội vã tìm nơi trú ẩn, áo khoác màu đất son bảo vệ đầu họ khỏi cơn mưa xối xả.

  • The singer's diamond-encrusted scarlet overcoat glinted under the spotlight as she closed her eyes and launched into song.

    Chiếc áo khoác đỏ thắm nạm kim cương của nữ ca sĩ lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu khi cô nhắm mắt lại và cất tiếng hát.

  • The tourist watched curiously as the locals in their colorful overcoats dashed past, their faces grinning behind small masks as the festival parade trooped by.

    Du khách tò mò theo dõi người dân địa phương mặc áo khoác đầy màu sắc chạy qua, khuôn mặt họ tươi cười sau những chiếc mặt nạ nhỏ khi đoàn diễu hành lễ hội đi qua.