Định nghĩa của từ sourpuss

sourpussnoun

chua ngoa

/ˈsaʊəpʊs//ˈsaʊərpʊs/

Từ "sourpuss" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17 như một từ ghép, kết hợp "sour" (có nghĩa là khó chịu hoặc không đồng tình) với hậu tố "-puss", một cách nói thông tục của "face" hoặc "bộ mặt". Lần sử dụng đầu tiên được biết đến của thuật ngữ này là vào năm 1655, trong một vở kịch của nhà văn người Anh Thomas Killigrew, khi nó ám chỉ khuôn mặt cau có hoặc nhăn nhó của một người. Theo thời gian, từ "sourpuss" đã phát triển để mô tả một người có biểu cảm cau có hoặc không hài lòng, thường đi kèm với thái độ hoặc tính cách tiêu cực. Ngày nay, chúng ta thường sử dụng thuật ngữ này để mô tả một người cáu kỉnh, ủ rũ hoặc thậm chí là cay đắng. Mặc dù có nguồn gốc từ thế kỷ 17, "sourpuss" vẫn là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, mang lại một chút hài hước và kỳ quặc cho ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) người bẳn tính; người quạu cọ

namespace
Ví dụ:
  • Jane sat there with a permanent frown on her face, making her look like a true sourpuss.

    Jane ngồi đó với vẻ mặt cau có thường trực, khiến cô trông giống như một kẻ khó tính thực sự.

  • Matt's expression never changed from a scowl, and he was referred to as a sourpuss by his coworkers.

    Biểu cảm của Matt không bao giờ thay đổi, anh vẫn cau có, và đồng nghiệp gọi anh là kẻ khó tính.

  • The teacher's brows furrowed as she listened to the student's excuses, clearly disappointed and becoming a sourpuss.

    Cô giáo nhíu mày khi nghe lời bào chữa của học sinh, rõ ràng là cô thất vọng và trở nên khó chịu.

  • The grumpy old man glared at passers-by as he walked down the street, proving to be a classic sourpuss.

    Ông già cáu kỉnh trừng mắt nhìn những người qua đường khi ông bước xuống phố, chứng tỏ ông là một kẻ khó tính điển hình.

  • During the customer's complaint, the shopkeeper's expression grew increasingly stern, causing those around her to label her a sourpuss.

    Trong lúc khách hàng phàn nàn, vẻ mặt của người bán hàng ngày càng nghiêm nghị, khiến những người xung quanh đều gọi cô là người khó tính.

  • The author's children looked at her statically every time she read from her book, sensing her moodiness and understanding that she wasn't enjoying herself, and recognizing their mother as a sourpuss.

    Các con của tác giả nhìn bà chăm chú mỗi lần bà đọc sách, cảm nhận được sự buồn bã của bà và hiểu rằng bà không thấy vui, và nhận ra mẹ chúng là một người khó tính.

  • As soon as her boss spoke, Lucy rolled her eyes and pursed her lips, leading her coworkers to believe that she was a complete sourpuss.

    Ngay khi sếp cô lên tiếng, Lucy đảo mắt và bĩu môi, khiến đồng nghiệp của cô tin rằng cô là một kẻ khó tính.

  • The curator's lips sealed and her features transformed into a grimace, making her look like an unappeasable sourpuss.

    Môi của người quản lý khép lại và nét mặt bà nhăn nhó, khiến bà trông giống như một kẻ khó chịu không thể xoa dịu.

  • The friend only offered the party-goers monosyllabic remarks and remained a constant sourpuss throughout the festivities.

    Người bạn này chỉ nói những câu cộc lốc với những người dự tiệc và luôn tỏ ra khó chịu trong suốt lễ hội.

  • The author's relative always wore a frown, which made her appear to be a perpetual sourpuss at all times.

    Người họ hàng của tác giả luôn cau có, khiến cô ấy lúc nào cũng có vẻ cau có.