Định nghĩa của từ origami

origaminoun

gấp giấy

/ˌɒrɪˈɡɑːmi//ˌɔːrɪˈɡɑːmi/

Từ "origami" bắt nguồn từ các từ tiếng Nhật "ori" có nghĩa là "folded" và "kami" có nghĩa là "paper". Thuật ngữ này được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 để mô tả nghệ thuật gấp giấy truyền thống của Nhật Bản để tạo ra các đồ vật trang trí và thiết kế. Origami có lịch sử lâu đời ở Nhật Bản, có từ thế kỷ thứ 6, khi nó được sử dụng để gấp giấy để tạo ra các lễ vật dâng lên các vị thần. Hình thức nghệ thuật này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16 với sự du nhập của giấy Trung Quốc và mực nhiều màu, dẫn đến việc tạo ra các thiết kế và hình dạng phức tạp. Ngày nay, origami được yêu thích trên toàn thế giới, với vô số thiết kế và họa tiết được tạo ra bằng nhiều kỹ thuật và vật liệu khác nhau.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningtừ loại

meaningnghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản

namespace
Ví dụ:
  • Maria spent hours every night practicing origami, carefully folding sheets of paper into intricate animals and shapes.

    Maria dành nhiều giờ mỗi đêm để luyện tập gấp giấy origami, cẩn thận gấp những tờ giấy thành những con vật và hình dạng phức tạp.

  • The origami exhibit at the museum featured intricate and delicate creations made by artists from around the world.

    Triển lãm origami tại bảo tàng trưng bày những tác phẩm phức tạp và tinh tế của các nghệ sĩ từ khắp nơi trên thế giới.

  • Origami is a traditional Japanese art form that involves folding paper into beautiful and intricate designs.

    Origami là một loại hình nghệ thuật truyền thống của Nhật Bản bao gồm việc gấp giấy thành những họa tiết đẹp mắt và phức tạp.

  • Sarah's daughter loved origami so much that she even organized a group at school to learn and exchange new techniques.

    Con gái của Sarah yêu thích nghệ thuật gấp giấy origami đến nỗi cô bé còn thành lập một nhóm ở trường để học hỏi và trao đổi các kỹ thuật mới.

  • Origami has gained popularity in recent years as a stress-relieving activity that also promotes logical thinking and spatial awareness.

    Origami đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây như một hoạt động giải tỏa căng thẳng, đồng thời thúc đẩy tư duy logic và nhận thức không gian.

  • The library's origami section was overflowing with instructional books and DVDs, each detailing step-by-step instructions for creating intricate designs.

    Khu vực origami của thư viện tràn ngập sách hướng dẫn và đĩa DVD, mỗi sách đều hướng dẫn chi tiết từng bước để tạo ra những thiết kế phức tạp.

  • The origami crane is a classic symbol of peace and hope, and is often used as a special gift or gesture.

    Con sếu origami là biểu tượng kinh điển của hòa bình và hy vọng, và thường được dùng làm quà tặng hoặc cử chỉ đặc biệt.

  • Jane's origami mistake ruined her plans for a surprise birthday party, but luckily her husband fixed it with his own elaborate creation.

    Sai lầm khi gấp giấy origami của Jane đã phá hỏng kế hoạch tổ chức tiệc sinh nhật bất ngờ của cô, nhưng may mắn thay, chồng cô đã khắc phục bằng sáng tạo công phu của riêng mình.

  • Mark was fascinated by the complex patterns and structures created through origami, which challenged his artistic sensibility.

    Mark bị cuốn hút bởi những hoa văn và cấu trúc phức tạp được tạo ra từ nghệ thuật gấp giấy origami, điều này đã thách thức khả năng cảm thụ nghệ thuật của anh.

  • Origami is not just about creating beautiful shapes, but also about understanding the principles of geometry and mathematics that underpin its artistry.

    Origami không chỉ là tạo ra những hình khối đẹp mà còn là hiểu biết về các nguyên tắc hình học và toán học làm nền tảng cho nghệ thuật của nó.