Định nghĩa của từ folding

foldingadjective

gấp lại được

/ˈfəʊldɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "folding" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fealdan", có nghĩa là "nằm thành nếp gấp, uốn cong". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "falþan", với cùng một nghĩa cơ bản. Khái niệm gấp đã có từ nhiều thế kỷ, với bằng chứng về vải và giấy gấp được tìm thấy trong các nền văn minh cổ đại. Theo thời gian, "folding" đã phát triển để bao gồm nhiều hành động khác nhau liên quan đến việc uốn cong và xếp lớp các vật thể, từ quần áo đến bản đồ đến origami.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự tạo nếp

examplefolding chair-ghế gấp lại được

examplefolding screen-bình phong gấp lại được

meaningsự gấp nếp

typetính từ

meaninggấp lại được

examplefolding chair-ghế gấp lại được

examplefolding screen-bình phong gấp lại được

namespace
Ví dụ:
  • After dinner, my grandmother enjoyed folding the fitted sheets into perfect squares before placing them back into the linen closet.

    Sau bữa tối, bà tôi thích gấp những tấm ga trải giường thành những hình vuông hoàn hảo trước khi cất chúng trở lại tủ đựng đồ vải.

  • The artist's medium involved intricate paper folding techniques to create intricate and minimalist origami designs.

    Phương tiện nghệ thuật của nghệ sĩ là các kỹ thuật gấp giấy phức tạp để tạo ra các thiết kế origami tối giản và tinh tế.

  • My little sister amused herself for hours by folding paper cranes, convinced it would bring about her wishes.

    Em gái tôi đã dành nhiều giờ để giải trí bằng cách gấp những con hạc giấy, tin rằng việc đó sẽ giúp em thực hiện được điều ước của mình.

  • The cheetah's small cubs folded themselves into balls to avoid detection from predators in their den.

    Những chú báo con cuộn mình lại thành những quả bóng để tránh bị động vật săn mồi phát hiện trong hang của chúng.

  • TheMI's quantum computing breakthrough involved complex quantum folding, which allowed a better understanding of molecular proteins.

    Đột phá về điện toán lượng tử của MI liên quan đến quá trình gấp lượng tử phức tạp, cho phép hiểu rõ hơn về protein phân tử.

  • The ingenious solution to the bridge problem involved sophisticated folding and unfolding techniques to minimize weight and maximize strength.

    Giải pháp khéo léo cho vấn đề cầu bao gồm các kỹ thuật gấp và mở tinh vi để giảm thiểu trọng lượng và tăng tối đa sức mạnh.

  • The airbag in my car folded out in a split second to protect me during the crash.

    Túi khí trong xe của tôi đã bung ra chỉ trong tích tắc để bảo vệ tôi trong vụ va chạm.

  • In a bid to conserve natural resources, many factories have started recycling and folding cardboard boxes instead of throwing them away.

    Trong nỗ lực bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, nhiều nhà máy đã bắt đầu tái chế và gấp các hộp các tông thay vì vứt chúng đi.

  • My grandfather loved folding and sending paper boats across the lake to enjoy the sunshine and stillness of the evening.

    Ông tôi thích gấp và thả thuyền giấy qua hồ để tận hưởng ánh nắng mặt trời và sự tĩnh lặng của buổi tối.

  • The Chinese art of zhongzao involves folding fabric into intricate designs, resulting in decorative or utilitarian objects like bags and vests.

    Nghệ thuật zhongzao của Trung Quốc bao gồm việc gấp vải thành những thiết kế phức tạp, tạo ra các đồ vật trang trí hoặc tiện dụng như túi xách và áo vest.

Từ, cụm từ liên quan