Định nghĩa của từ speed up

speed upphrasal verb

tăng tốc

////

Thuật ngữ "speed up" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 do việc sử dụng máy móc và công nghệ mới ngày càng tăng, cho phép nâng cao hiệu quả trong nhiều quy trình và ngành công nghiệp khác nhau. Cụm từ này lần đầu tiên được ghi chép vào những năm 1880 và việc sử dụng nó ngày càng phổ biến khi cuộc cách mạng công nghiệp diễn ra. Trong ngữ cảnh này, từ "speed" dùng để chỉ tốc độ hoặc nhịp độ thực hiện một công việc hoặc quy trình cụ thể. "speed up" có nghĩa là tăng tốc độ hoặc nhịp độ này, thường là để cải thiện năng suất hoặc hiệu quả. Tại nơi làm việc, người quản lý có thể yêu cầu nhân viên "speed up" hoàn thành công việc của họ để đáp ứng thời hạn hoặc hạn ngạch, trong khi trong sản xuất, dây chuyền lắp ráp có thể được đẩy nhanh để tăng sản lượng. Tuy nhiên, việc sử dụng công nghệ và tự động hóa để "speed up" quy trình cũng dẫn đến lo ngại về tác động đối với người lao động. Một số nhà phê bình cho rằng tự động hóa sẽ dẫn đến việc thay thế việc làm và làm mất giá lao động của con người. Đáp lại, thuật ngữ "làm chậm lại" nổi lên như một phản biện, ủng hộ việc kiểm soát và bảo vệ nhiều hơn cho người lao động trước sự thay đổi về công nghệ. Nhìn chung, cụm từ "speed up" phản ánh cả ưu điểm và nhược điểm của tiến bộ công nghệ, làm nổi bật mối quan hệ phức tạp giữa đổi mới, hiệu quả và phúc lợi của người lao động.

namespace
Ví dụ:
  • To increase productivity, we need to speed up our processing time and minimize unnecessary delays.

    Để tăng năng suất, chúng ta cần tăng tốc thời gian xử lý và giảm thiểu sự chậm trễ không cần thiết.

  • The latest technological advancements have helped us to speed up the production process significantly.

    Những tiến bộ công nghệ mới nhất đã giúp chúng tôi tăng tốc đáng kể quá trình sản xuất.

  • The high-performance engine of this car enables it to speed up rapidly, making it a thrilling ride for enthusiasts.

    Động cơ hiệu suất cao của chiếc xe này cho phép xe tăng tốc nhanh chóng, mang lại cảm giác lái phấn khích cho những người đam mê.

  • The software update has sped up the system's processing speed, making it faster and more efficient.

    Bản cập nhật phần mềm đã tăng tốc độ xử lý của hệ thống, giúp hệ thống hoạt động nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • The introduction of a more streamlined workflow has allowed us to speed up the project's completion time.

    Việc áp dụng quy trình làm việc hợp lý hơn đã cho phép chúng tôi đẩy nhanh thời gian hoàn thành dự án.

  • The construction of a new bypass has helped to speed up the journey time, reducing congestion on the main road.

    Việc xây dựng một tuyến đường tránh mới đã giúp rút ngắn thời gian di chuyển, giảm tình trạng tắc nghẽn trên tuyến đường chính.

  • The company's investment in new equipment has enabled us to speed up the manufacturing process, thereby reducing production costs.

    Việc công ty đầu tư vào thiết bị mới đã giúp chúng tôi đẩy nhanh quá trình sản xuất, qua đó giảm chi phí sản xuất.

  • The athlete's training regime has helped him to speed up his pitching velocity, making him a formidable force on the field.

    Chế độ tập luyện của vận động viên đã giúp anh ta tăng tốc độ ném bóng, giúp anh ta trở thành một thế lực đáng gờm trên sân đấu.

  • The use of wireless charging technology has allowed us to speed up the charging time for our devices, providing us with the convenience we need in our busy lives.

    Việc sử dụng công nghệ sạc không dây cho phép chúng ta rút ngắn thời gian sạc thiết bị, mang lại sự tiện lợi cần thiết cho cuộc sống bận rộn.

  • The healthcare system's move towards telemedicine has sped up the diagnosis and treatment of patients, providing faster and more accessible care.

    Việc hệ thống chăm sóc sức khỏe chuyển sang y học từ xa đã đẩy nhanh quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh nhân, cung cấp dịch vụ chăm sóc nhanh hơn và dễ tiếp cận hơn.