Định nghĩa của từ onshore

onshoreadjective

trên bờ

/ˈɒnʃɔː(r)//ˈɑːnʃɔːr/

Thuật ngữ "onshore" thường được sử dụng trong ngành năng lượng để chỉ tất cả các địa điểm trên đất liền không được bao phủ bởi các vùng nước như biển, đại dương hoặc hồ. Từ "onshore" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scir", dùng để chỉ đất liền chứ không phải biển. Thuật ngữ "onshore" trở nên nổi bật trong cuộc cách mạng công nghiệp, khi sự phát triển của các kỹ thuật khai thác dầu khí dẫn đến sự phát triển của ngành công nghiệp dầu khí ngoài khơi. Để phân biệt giữa hai thuật ngữ này, thuật ngữ "onshore" được đặt ra để chỉ tất cả các địa điểm có thể khai thác dầu khí trên đất liền. Trong bối cảnh hiện nay, từ "onshore" được sử dụng để mô tả các dự án cơ sở hạ tầng khác nhau như các trang trại gió trên bờ, nhà máy điện mặt trời trên bờ và nhà máy thủy điện trên bờ. Những dự án này trái ngược với các dự án ngoài khơi, tức là các dự án nằm trong các vùng nước. Tóm lại, thuật ngữ "onshore" là sự phát triển về mặt ngôn ngữ của từ tiếng Anh cổ "scir", và nó ám chỉ tất cả các địa điểm không nằm trong các vùng nước trong diễn ngôn đương đại. Đây là một thuật ngữ thiết yếu trong ngành năng lượng, giúp phân biệt giữa các dự án năng lượng trên đất liền và trên biển.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvề phía bờ (biển)

meaningở trên bờ (biển)

examplean onshore patrol: cuộc tuần tra trên bờ

namespace

on or towards land

trên hoặc hướng về đất liền

Ví dụ:
  • an onshore oil field

    một mỏ dầu trên bờ

Từ, cụm từ liên quan

blowing from the sea towards the land

thổi từ biển vào đất liền

Ví dụ:
  • The height of tides is increased by onshore winds.

    Độ cao của thủy triều tăng lên do gió thổi vào bờ.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

get/keep somebody onside
(British English)to get/keep somebody’s support
  • The party needs to keep the major national newspapers onside if it's going to win the next election.