Định nghĩa của từ landward

landwardadverb

về phía đất liền

/ˈlændwəd//ˈlændwərd/

Thuật ngữ "landward" có nguồn gốc từ thời trung cổ, cụ thể là từ tiếng Gaelic Scotland. Thuật ngữ này bắt nguồn từ "landr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "hướng về đất liền" và từ "ard" trong tiếng Gaelic cổ, có nghĩa là "interior" hoặc "nội địa". Ở Scotland, từ "landward" thường được dùng để mô tả khu vực đất nằm sâu trong đất liền, xa bờ biển hoặc bờ biển, nơi có nhiều khu định cư hơn. Nó trái ngược với các khu vực ven biển, được gọi là "marward" hoặc "seward", theo nghĩa đen có nghĩa là "seaward" hoặc "ra biển". Thuật ngữ "landward" được dùng để phân biệt hai khu vực này cho mục đích hành chính và quân sự. Ở Scotland, ranh giới giữa các khu vực đất liền và marward thường được xác định bằng các đặc điểm vật lý như sông, đồi hoặc bờ biển. Sự phân chia này rất quan trọng đối với mục đích đánh thuế, quốc phòng và truyền thông vì nó cho phép quản lý khu vực hiệu quả hơn. Trong thời hiện đại, từ "landward" đôi khi vẫn được sử dụng ở Scotland, đặc biệt là ở các vùng nông thôn hoặc trong bối cảnh lịch sử, nhưng việc sử dụng nó đã giảm đi vì các từ tiếng Anh trở nên phổ biến hơn ở khu vực này. Tuy nhiên, khái niệm chia các vùng nông thôn thành các vùng đất liền và vùng đất ven biển vẫn là một phần của lịch sử và di sản Scotland.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningvề phía bờ, về phía đất liền

namespace
Ví dụ:
  • The fishermen bring their catch to the market located inland, or landward, as opposed to the coastal markets.

    Ngư dân mang sản phẩm đánh bắt được đến chợ nằm sâu trong đất liền, trái ngược với các chợ ven biển.

  • The soldiers were ordered to defend the landward borders of the kingdom during the enemy invasion.

    Những người lính được lệnh bảo vệ biên giới đất liền của vương quốc trong cuộc xâm lược của kẻ thù.

  • The farmer tended to the crops on his landward property, enjoying the quiet solitude of the rural countryside.

    Người nông dân chăm sóc mùa màng trên mảnh đất của mình, tận hưởng sự tĩnh lặng của vùng nông thôn.

  • The sailors watched the coastline recede as they sailed further and further landward into the heart of the bay.

    Các thủy thủ theo dõi bờ biển lùi dần khi họ đi thuyền ngày càng xa vào đất liền, vào trung tâm vịnh.

  • The city mayor proposed a plan to develop the landward districts for urbanization, expanding the city's boundaries.

    Thị trưởng thành phố đã đề xuất một kế hoạch phát triển các quận phía đất liền để đô thị hóa, mở rộng ranh giới của thành phố.

  • The fishermen towed their boats to the harbor, and headed inland landward to sell their catches at the open-air market.

    Những người đánh cá kéo thuyền của họ vào bến cảng và đi vào đất liền để bán sản phẩm đánh bắt được ở chợ ngoài trời.

  • The beachgoers looked enviously at the landward shelters, craving the comfort and convenience of a roof overhead.

    Những người đi biển nhìn những nơi trú ẩn trên đất liền với ánh mắt ghen tị, khao khát sự thoải mái và tiện lợi của một mái nhà trên đầu.

  • TheNative Americans resided inland villages, far from the coastlands and the dangers of saltwater predators.

    Người bản địa châu Mỹ sống ở các ngôi làng sâu trong đất liền, xa vùng đất ven biển và tránh xa các loài thú săn mồi nước mặn.

  • The hikers trekked deep into the forest, heading inland or landward, in search of a picturesque waterfall.

    Những người đi bộ đường dài đi sâu vào rừng, hướng vào đất liền hoặc hướng ra đất liền, để tìm kiếm một thác nước đẹp như tranh vẽ.

  • The archaeologists discovered freshwater fish fossils near Tilgate, Sussex, inland or landward from the coastline long ago.

    Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra hóa thạch cá nước ngọt gần Tilgate, Sussex, sâu trong đất liền hoặc hướng ra bờ biển từ rất lâu trước đây.