an area of ground at the side of a road; a raised area of ground at the side of a river or canal
diện tích đất bên đường; một vùng đất cao ở bên bờ sông hoặc kênh
- The beach at low tide had a series of small mounds, or berms, that provided a perfect spot to set up beach chairs.
Khi thủy triều xuống, bãi biển có một loạt các gò đất nhỏ, hay bờ đất, tạo thành một địa điểm lý tưởng để đặt ghế bãi biển.
- The landscaper suggested building berms around the garden to prevent erosion during heavy rainstorms.
Người thiết kế cảnh quan đề xuất xây dựng bờ đất xung quanh khu vườn để ngăn chặn xói mòn trong những trận mưa lớn.
- The construction worker used his bulldozer to create a berm at the edge of the road to prevent water from flooding onto the pavement.
Công nhân xây dựng đã sử dụng xe ủi đất để tạo một bờ đất ở mép đường nhằm ngăn nước tràn vào vỉa hè.
- The golf course had several strategically placed berms along the fairway to add challenge to the game.
Sân golf có một số bờ đất được bố trí chiến lược dọc theo đường bóng để tăng thêm tính thử thách cho trò chơi.
- The architect incorporated berms into the design of the modern skyscraper to minimize wind resistance.
Kiến trúc sư đã kết hợp các bờ đất vào thiết kế của tòa nhà chọc trời hiện đại để giảm thiểu sức cản của gió.
a narrow raised area of sand formed on a beach by the waves coming in from the sea
một vùng cát hẹp được hình thành trên bãi biển do sóng từ biển thổi vào