Định nghĩa của từ cantonment

cantonmentnoun

Quảng Đông

/kænˈtuːnmənt//kænˈtɑːnmənt/

Từ "cantonment" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 17. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "canton", có nghĩa là "corner" hoặc "khu vực". Vào những ngày đầu của quá trình thực dân hóa của châu Âu, đặc biệt là ở Công ty Đông Ấn, một trại lính dùng để chỉ một khu vực hoặc quận cụ thể được giao cho một đơn vị quân đội hoặc phi đội cụ thể. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một trại lính hoặc một khu định cư tạm thời hoặc lâu dài do quân đội thành lập trong thời gian chiến tranh hoặc nhiệm vụ gìn giữ hòa bình. Một trại lính thường bao gồm cơ sở hạ tầng như doanh trại, cửa hàng và tiện nghi cho binh lính. Khái niệm về trại lính cũng được sử dụng trong các bối cảnh thuộc địa khác, bao gồm Châu Phi và Đông Nam Á, nơi các cường quốc châu Âu thành lập các khu định cư quân sự để kiểm soát và duy trì trật tự. Ngày nay, từ "cantonment" vẫn được sử dụng để mô tả một căn cứ quân sự hoặc một khu định cư được thành lập cho mục đích quân sự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) sự chia quân đóng từng khu vực có dân cư; sự đóng quân

namespace
Ví dụ:
  • The British declared the area as a cantonment in 1824, restricted access to civilians, and transformed it into a well-planned military town.

    Người Anh tuyên bố khu vực này là khu quân sự vào năm 1824, hạn chế dân thường ra vào và biến nơi này thành một thị trấn quân sự được quy hoạch bài bản.

  • The cantonment houses not only soldiers but their families as well, ensuring a comfortable and peaceful environment for them.

    Khu trại này không chỉ là nơi ở của binh lính mà còn là nơi ở của gia đình họ, đảm bảo một môi trường thoải mái và yên bình cho họ.

  • Despite being a cantonment, the town is now open to the public, and tourists can come and experience its military heritage.

    Mặc dù là một khu quân sự, thị trấn hiện đã mở cửa cho công chúng và khách du lịch có thể đến và trải nghiệm di sản quân sự của nơi này.

  • The cantonment has proven to be a model town, with green spaces, cleanliness, and other necessary amenities.

    Khu trại này đã chứng minh được mình là một thị trấn kiểu mẫu, với không gian xanh, sạch sẽ và nhiều tiện nghi cần thiết khác.

  • The cantonment has a strict code of conduct, and outsiders are recommended to follow the same out of respect for the military personnel residing there.

    Khu trại có quy tắc ứng xử nghiêm ngặt và người ngoài được khuyến cáo tuân thủ để tôn trọng quân nhân cư trú tại đó.

  • The cantonment's operations are centralized, ensuring efficient management and discipline.

    Hoạt động của khu quân sự được tập trung hóa, đảm bảo quản lý hiệu quả và kỷ luật.

  • The cantonment's military training facilities and other installations add significantly to the local economy.

    Các cơ sở huấn luyện quân sự và các cơ sở khác của khu quân sự đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương.

  • The cantonment's location in a scenic area makes it an ideal destination for military personnel and their families.

    Vị trí của khu trại nằm ở một khu vực có phong cảnh đẹp khiến nơi đây trở thành điểm đến lý tưởng cho quân nhân và gia đình họ.

  • The cantonment offers military personnel and their families a wide range of recreational facilities, including sports grounds, libraries, and cultural centers.

    Khu quân sự cung cấp cho quân nhân và gia đình họ nhiều cơ sở giải trí, bao gồm sân thể thao, thư viện và trung tâm văn hóa.

  • The cantonment's importance extends beyond its military function, as it also serves as a symbol of national security and pride.

    Tầm quan trọng của khu trại không chỉ dừng lại ở chức năng quân sự mà còn là biểu tượng của an ninh quốc gia và niềm tự hào.