Định nghĩa của từ regency

regencynoun

nhiếp chính

/ˈriːdʒənsi//ˈriːdʒənsi/

Từ "regency" bắt nguồn từ tiếng Latin "regents", có nghĩa là "người cai trị hoặc quản lý". Trong bối cảnh lịch sử, regency ám chỉ khoảng thời gian khi một người, thường là họ hàng thân thiết hoặc cố vấn, được bổ nhiệm làm người cai trị tạm thời thay cho một quốc vương quá trẻ, ốm yếu hoặc mất khả năng cai trị. Thuật ngữ "regency" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 ở Ý, nơi nó được sử dụng để mô tả khoảng thời gian khi một regent cai trị thay cho một công tước hoặc hoàng tử chưa đủ tuổi. Khái niệm này sau đó lan sang các vương quốc châu Âu khác, bao gồm cả Anh, nơi nó trở nên nổi bật trong thế kỷ 18 và 19. Tại Anh, Đạo luật Regency năm 1780 đã thiết lập một cơ chế chính thức để tuyên bố một regent, có thể được kích hoạt khi quốc vương qua đời, mất khả năng hoặc vắng mặt ở nước ngoài. Đạo luật này đặt ra các tiêu chí để lựa chọn nhiếp chính, thường bao gồm một thành viên nổi bật của hoàng gia, chẳng hạn như anh trai, cha hoặc con trai cả của nhà vua. Giai đoạn nhiếp chính nổi tiếng nhất trong lịch sử Anh diễn ra vào đầu thế kỷ 19 khi George III bị suy nhược thần kinh và bị tuyên bố mất khả năng vĩnh viễn vào năm 1811. Con trai của ông, Hoàng tử xứ Wales (sau này là Vua George IV), đã làm nhiếp chính trong 10 năm còn lại của cuộc đời cha mình. Thời kỳ này thường được gọi là "Regency", một phần là nhờ sự phổ biến của văn học thời kỳ Regency, chẳng hạn như tiểu thuyết của Jane Austen, phản ánh thời trang, cách cư xử và chuẩn mực xã hội của thời đại đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchức nhiếp chính

meaningthời kỳ nhiếp chính

meaningchế độ nhiếp chính

namespace
Ví dụ:
  • During the Regency period in the early 19th century, Jane Austen wrote some of her most famous novels, including "Pride and Prejudice" and "Sense and Sensibility."

    Vào thời kỳ nhiếp chính đầu thế kỷ 19, Jane Austen đã viết một số tiểu thuyết nổi tiếng nhất của mình, bao gồm "Kiêu hãnh và định kiến" và "Lý trí và tình cảm".

  • The Regency era was marked by extravagant fashion, elaborate balls, and strict social conventions.

    Thời kỳ nhiếp chính được đánh dấu bằng thời trang xa hoa, những buổi khiêu vũ cầu kỳ và những quy ước xã hội nghiêm ngặt.

  • The Prince Regent, later King George IV, was a notorious spendthrift during his time in power, earning him the nickname "Waterloo Prince" because of his frequent gambling debts.

    Hoàng tử nhiếp chính, sau này là Vua George IV, nổi tiếng là kẻ phung phí trong thời gian nắm quyền, khiến ông có biệt danh "Hoàng tử Waterloo" vì thường xuyên mắc nợ cờ bạc.

  • The Regency period saw a surge in scientific and intellectual advancement, with prominent figures like Charles Darwin and Jane Austen's brother Henry gaining recognition.

    Thời kỳ nhiếp chính chứng kiến ​​sự phát triển vượt bậc về khoa học và trí tuệ, với những nhân vật nổi bật như Charles Darwin và anh trai của Jane Austen là Henry được công nhận.

  • Regency architecture, with its elegant facades and intricate details, has come to symbolize the era as a whole.

    Kiến trúc thời nhiếp chính, với mặt tiền thanh lịch và các chi tiết phức tạp, đã trở thành biểu tượng của toàn bộ thời đại.

  • The Regency era was also a time of social and political reform, with efforts to improve education, public health, and women's rights gaining momentum.

    Thời kỳ nhiếp chính cũng là thời kỳ cải cách xã hội và chính trị, với những nỗ lực cải thiện giáo dục, sức khỏe cộng đồng và quyền phụ nữ ngày càng được đẩy mạnh.

  • Regency London was a bustling metropolis, filled with the sounds of horse-drawn carriages and the sights of colorful street vendors.

    London thời Regency là một đô thị nhộn nhịp, tràn ngập âm thanh của xe ngựa và cảnh tượng những người bán hàng rong đầy màu sắc.

  • Many of today's popular phrases and idioms have their origins in the Regency era, including "putting on airs" and "the whole nine yards."

    Nhiều cụm từ và thành ngữ phổ biến ngày nay có nguồn gốc từ thời kỳ Nhiếp chính, bao gồm "putting on airs" và "the whole nine yards".

  • Regency literature, with its blend of romance, wit, and social commentary, continues to captivate readers today.

    Văn học thời nhiếp chính, với sự pha trộn giữa lãng mạn, dí dỏm và bình luận xã hội, vẫn tiếp tục thu hút độc giả ngày nay.

  • While theRegency era may be a thing of the past, its influence on British culture and society endures, serving as a unique reminder of our nation's rich historical heritage.

    Mặc dù thời kỳ nhiếp chính đã là chuyện của quá khứ, nhưng ảnh hưởng của nó đối với văn hóa và xã hội Anh vẫn còn tồn tại, đóng vai trò như lời nhắc nhở độc đáo về di sản lịch sử phong phú của quốc gia chúng ta.