- Margaret has been a committed old maid her entire life, devoting all her time and energy to her work and hobbies without ever marrying.
Margaret đã là một bà cô già tận tụy suốt cuộc đời, dành toàn bộ thời gian và sức lực cho công việc và sở thích của mình mà không bao giờ kết hôn.
- At the costly gala, the old maid sat in the corner, her eyes fixated on a vase of flowers, hoping not to catch the pitying glances of the other guests.
Trong bữa tiệc tốn kém, bà lão ngồi ở góc phòng, mắt chăm chú nhìn vào bình hoa, hy vọng không phải nhận những ánh mắt thương hại của những vị khách khác.
- Mary, now in her early sixties, finally accepted her fate as an old maid and cut ties with her ex-husband, moving to a new city to start a fresh chapter in her life.
Mary, giờ đã ngoài sáu mươi, cuối cùng đã chấp nhận số phận làm gái già và cắt đứt quan hệ với chồng cũ, chuyển đến một thành phố mới để bắt đầu một chương mới trong cuộc đời.
- After her husband's sudden death, Elizabeth was left alone as an old maid, mourning the loss of her partner and trying to cope with the loneliness that followed.
Sau cái chết đột ngột của chồng, Elizabeth trở thành một cô gái già cô đơn, đau buồn vì mất đi người bạn đời và cố gắng đối mặt với nỗi cô đơn sau đó.
- The old maid's lace gloves were threadbare and frayed at the edges, as if crying out for a hand to be held and an arm to lean on.
Đôi găng tay ren của cô hầu gái già đã sờn và sờn ở các mép, như thể đang kêu gào một bàn tay để nắm lấy và một cánh tay để dựa vào.
- The old maid's gray hair was pulled tightly back into a bun, her face lined with worry and regret, as if she were haunted by missed opportunities and bitterness.
Mái tóc hoa râm của bà lão được buộc chặt thành búi, khuôn mặt hằn lên vẻ lo lắng và hối tiếc, như thể bà bị ám ảnh bởi những cơ hội đã bỏ lỡ và sự cay đắng.
- The old maid's eyes, once filled with love and longing, had grown dull and blank, resigned to the fact that she would never experience that kind of connection again.
Đôi mắt của người hầu gái già, vốn tràn ngập tình yêu và khao khát, giờ trở nên đờ đẫn và vô hồn, chấp nhận sự thật rằng bà sẽ không bao giờ trải nghiệm được mối liên hệ như thế nữa.
- As the old maid sat alone in her garden, surrounded by roses and herbs, she could not help but wonder if she had chosen the wrong path in life, and whether it was too late to make a change.
Khi bà lão ngồi một mình trong khu vườn, xung quanh là hoa hồng và các loại thảo mộc, bà không khỏi tự hỏi liệu mình có chọn sai con đường trong cuộc sống hay không, và liệu đã quá muộn để thay đổi hay chưa.
- The old maid's purse, with its rusty clasp and faded label, contained nothing but forgotten treasures and mementos of a bygone era.
Chiếc ví của bà cô già, với cái móc khóa hoen gỉ và nhãn mác đã phai màu, chỉ chứa những báu vật và kỷ vật bị lãng quên của một thời đã qua.
- Despite her age and her status as an old maid, Susan remained a fiercely independent woman, determined to forge her own path and to live life on her own terms.
Bất chấp tuổi tác và địa vị là một bà cô già, Susan vẫn là một người phụ nữ vô cùng độc lập, quyết tâm tạo dựng con đường riêng và sống cuộc sống theo cách của riêng mình.