tính từ
sống độc thân, không lập gia đình
danh từ
người sống độc thân, người không lập gia đình
độc thân
/ˈselɪbət//ˈselɪbət/Từ "celibate" bắt nguồn từ tiếng Latin "celibatus," có nghĩa là "unmarried" hoặc "chưa kết hôn". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "celare," có nghĩa là "ẩn" hoặc "che giấu," và "ubere," có nghĩa là "mang" hoặc "nuôi dưỡng". Ở La Mã cổ đại, một người độc thân là người vẫn chưa kết hôn, thường là để cống hiến cho cuộc sống phục vụ, tâm linh hoặc theo đuổi trí tuệ. Thuật ngữ "celibate" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại, nơi nó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Theo thời gian, từ này đã có thêm nhiều hàm ý, bao gồm ý tưởng kiêng quan hệ tình dục hoặc các mối quan hệ lãng mạn. Ngày nay, một người độc thân thường là người chọn sống độc thân và chưa kết hôn, thường là vì lý do tôn giáo, tâm linh hoặc cá nhân.
tính từ
sống độc thân, không lập gia đình
danh từ
người sống độc thân, người không lập gia đình
not married and not having sex, especially for religious reasons
không kết hôn và không quan hệ tình dục, đặc biệt là vì lý do tôn giáo
các linh mục độc thân
Nữ tu này đã thề độc thân và cống hiến cuộc đời mình để phục vụ Chúa.
Nhiều linh mục chọn sống độc thân để có thể phụng sự trọn vẹn đức tin của mình.
Nhà văn đã dành nhiều năm sống độc thân trước khi cuối cùng tìm thấy tình yêu.
Quyết định độc thân của cô không hề dễ dàng, nhưng nó cho phép cô tập trung vào sự nghiệp và sự phát triển bản thân.
not having sex
không quan hệ tình dục
Tôi đã sống độc thân trong sáu tháng qua.
All matches