Định nghĩa của từ bachelorette

bachelorettenoun

tiệc độc thân

/ˌbætʃələˈret//ˌbætʃələˈret/

Từ "bachelorette" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp "bachelier", có nghĩa là "cử nhân" và hậu tố "-ette", là một dạng thu nhỏ. Ban đầu, từ bachelorette dùng để chỉ một phụ nữ trẻ, chưa lập gia đình, thường ở vùng nông thôn nước Pháp. Đến thế kỷ 19, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một phụ nữ trẻ, sành điệu, thường thuộc tầng lớp xã hội cao hơn. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ, đặc biệt là trong bối cảnh các cuộc tụ họp xã hội và tiệc tùng. Khái niệm hiện đại về "bachelorette party," nơi bạn bè tụ tập để ăn mừng cô dâu tương lai, đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Ngày nay, thuật ngữ "bachelorette" được sử dụng rộng rãi để mô tả người phụ nữ độc thân, tương đương với cử nhân, với tất cả các hàm ý xã hội và văn hóa đi kèm.

namespace
Ví dụ:
  • The bachelorette was overwhelmed with applications from potential suitors after her appearance on the popular dating show.

    Cô gái độc thân này đã nhận được rất nhiều lời mời kết hôn từ những người theo đuổi tiềm năng sau khi cô xuất hiện trên chương trình hẹn hò nổi tiếng.

  • Sarah's decision to become a bachelorette was met with mixed reactions from her close-knit group of friends.

    Quyết định trở thành một cô gái độc thân của Sarah đã nhận được nhiều phản ứng trái chiều từ nhóm bạn thân thiết của cô.

  • As a bachelorette, Emily found herself fielding questions about her love life at all hours of the day.

    Khi còn độc thân, Emily thấy mình phải trả lời những câu hỏi về đời sống tình cảm của mình mọi lúc trong ngày.

  • After a brief stint as a bachelorette, Maya decided to take a break from the dating scene and focus on her career.

    Sau một thời gian ngắn làm gái độc thân, Maya quyết định tạm dừng hẹn hò và tập trung vào sự nghiệp.

  • The bachelorette party for Rachel was a wild night filled with games, gifts, and plenty of cheers to the newly engaged bride-to-be.

    Bữa tiệc độc thân của Rachel là một đêm đầy sôi động với nhiều trò chơi, quà tặng và rất nhiều lời chúc mừng dành cho cô dâu mới đính hôn.

  • The bachelorette realized she had feelings for one of her suitors during a particularly romantic date.

    Cô gái độc thân nhận ra mình có tình cảm với một trong những người theo đuổi mình trong một buổi hẹn hò đặc biệt lãng mạn.

  • As a bachelorette, Jessica was determined to find the right man to spend the rest of her life with.

    Là một cô gái độc thân, Jessica quyết tâm tìm kiếm người đàn ông phù hợp để cùng cô đi hết quãng đời còn lại.

  • The bachelorette's inner circle of girlfriends provided her with invaluable support during her search for love.

    Những người bạn gái thân thiết của cô gái độc thân đã hỗ trợ cô rất nhiều trong quá trình tìm kiếm tình yêu.

  • The bachelorette took a risk and eliminated a fan-favorite contestant during a heated episode of the dating show.

    Cô gái độc thân đã mạo hiểm và loại một thí sinh được người hâm mộ yêu thích trong một tập phim gay cấn của chương trình hẹn hò.

  • After finding true love as a bachelorette, Rachel plans to build a life filled with happiness and contentment with her fiancé by her side.

    Sau khi tìm thấy tình yêu đích thực khi còn là một cô gái độc thân, Rachel dự định xây dựng một cuộc sống tràn ngập hạnh phúc và mãn nguyện bên cạnh vị hôn phu của mình.