Định nghĩa của từ spinsterhood

spinsterhoodnoun

tình trạng cô đơn

/ˈspɪnstəhʊd//ˈspɪnstərhʊd/

Từ "spinsterhood" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Trong thời gian này, nghề kéo sợi là nghề phổ biến đối với phụ nữ, đặc biệt là những người sống ngoài tầng lớp quý tộc. "spinster" dùng để chỉ một người phụ nữ chưa lập gia đình kiếm sống bằng nghề kéo sợi hoặc chỉ thành vải. Theo thời gian, thuật ngữ "spinster" mang một hàm ý riêng biệt. Nó bắt đầu ám chỉ cảm giác độc thân, thường bị coi là kỳ thị trong một xã hội mà hôn nhân là trạng thái lý tưởng đối với phụ nữ. Đến thế kỷ 17, "spinster" đã có nghĩa là một người phụ nữ chưa lập gia đình, thường được coi là gái già hoặc độc thân vĩnh viễn. Thuật ngữ "spinsterhood" xuất hiện như một danh từ tập thể để mô tả trạng thái hoặc tình trạng của một cô gái chưa chồng. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh hoài cổ hoặc lịch sử hơn, gợi lên hình ảnh về việc nội trợ và việc nhà theo truyền thống. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của từ này vẫn còn tồn tại, làm nổi bật lịch sử phức tạp và thường căng thẳng về vai trò và mối quan hệ của phụ nữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng ở không, tình trạng (là) bà cô

namespace
Ví dụ:
  • Jane had always dreamed of getting married, but as she approached her thirties, she began to accept her fate as a spinster.

    Jane luôn mơ ước được kết hôn, nhưng khi bước sang tuổi ba mươi, cô bắt đầu chấp nhận số phận trở thành một cô gái già.

  • Spinsterhood was a constant struggle for Emily, who longed for the companionship of a husband but knew it would never come.

    Cuộc sống độc thân luôn là cuộc đấu tranh liên tục đối với Emily, người khao khát có được một người chồng đồng hành nhưng biết rằng điều đó sẽ không bao giờ đến.

  • The concept of spinsterhood had lost its stigma in recent years, but for many women it still carried a sense of loneliness and despair.

    Khái niệm về tình trạng độc thân đã không còn bị kỳ thị trong những năm gần đây, nhưng đối với nhiều phụ nữ, nó vẫn mang lại cảm giác cô đơn và tuyệt vọng.

  • Some women embraced the freedom and independence that came with spinsterhood, choosing to pursue careers or travel the world rather than settle into domestic life.

    Một số phụ nữ chấp nhận sự tự do và độc lập mà cuộc sống độc thân mang lại, họ chọn theo đuổi sự nghiệp hoặc đi du lịch vòng quanh thế giới thay vì ổn định cuộc sống gia đình.

  • Despite societal expectations, Hannah refused to let spinsterhood define her, and instead focused on building a rewarding professional and personal life.

    Bất chấp kỳ vọng của xã hội, Hannah từ chối để việc độc thân định nghĩa mình mà thay vào đó tập trung vào việc xây dựng cuộc sống nghề nghiệp và cá nhân viên mãn.

  • Spinsterhood could be a lonely path at times, but for Margaret, it provided a sense of freedom and autonomy she had never experienced in a marriage.

    Đôi khi, cuộc sống độc thân có thể là một con đường cô đơn, nhưng với Margaret, nó mang lại cho cô cảm giác tự do và tự chủ mà cô chưa từng trải nghiệm trong hôn nhân.

  • As the years went by, Ada found comfort in the idea that spinsterhood didn't have to be a curse but rather a choice to be celebrated.

    Theo thời gian, Ada tìm thấy niềm an ủi khi nghĩ rằng cuộc sống độc thân không phải là một điều đáng nguyền rủa mà là một lựa chọn đáng trân trọng.

  • Spinsterhood could be a source of frustration and isolation, as Lucy realized she had no family of her own to rely on.

    Cuộc sống độc thân có thể là nguồn cơn của sự thất vọng và cô lập, vì Lucy nhận ra rằng cô không có gia đình riêng để nương tựa.

  • The concept of spinsterhood was slowly but surely becoming a thing of the past, but for Mary, it still carried a sense of shame and regret.

    Khái niệm về cuộc sống độc thân đang dần trở thành dĩ vãng, nhưng với Mary, nó vẫn mang lại cảm giác xấu hổ và hối tiếc.

  • Spinsterhood had once been a source of sadness and disappointment for Gwen, but as she grew older, she began to see the value and beauty in a life lived without marriage.

    Đời sống độc thân từng là nguồn gốc của nỗi buồn và thất vọng đối với Gwen, nhưng khi lớn lên, cô bắt đầu nhìn thấy giá trị và vẻ đẹp của cuộc sống không kết hôn.