Định nghĩa của từ matronly

matronlyadjective

bà mẹ

/ˈmeɪtrənli//ˈmeɪtrənli/

Nguồn gốc của từ "matronly" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500 sau Công nguyên). Bản thân thuật ngữ "matron" bắt nguồn từ tiếng Latin "mātrōn", dùng để chỉ một người phụ nữ đã kết hôn hoặc một người mẹ. Ban đầu, từ matronly có nghĩa cụ thể hơn liên quan đến tình trạng hôn nhân của một người phụ nữ. Từ này được dùng để mô tả những phẩm chất được coi là phù hợp với một người phụ nữ đã kết hôn hoặc một người mẹ, chẳng hạn như trách nhiệm, lòng tốt và sự khôn ngoan. Những phẩm chất này rất cần thiết để quản lý gia đình và nuôi dạy con cái, và được coi trọng trong vai trò của một người phụ nữ là một người mẹ. Theo thời gian, ý nghĩa của "matronly" được mở rộng để mô tả bất kỳ người phụ nữ nào thể hiện những đặc điểm này, bất kể cô ấy đã kết hôn hay là một người mẹ. Đến thế kỷ 17, từ "matron" bắt đầu được dùng để chỉ những người phụ nữ trưởng thành hơn và có thái độ điềm tĩnh, có trách nhiệm, thay vì chỉ được xác định bởi tình trạng hôn nhân của họ. Sau đó, tính từ "matronly" được đặt ra, có nghĩa là có những phẩm chất và thái độ gắn liền với một người phụ nữ trưởng thành, có trách nhiệm. Ngày nay, "matronly" thường được dùng để mô tả một người phụ nữ thể hiện tính cách nhạy bén và đáng tin cậy, thường có vẻ uy quyền và thanh lịch.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) người đàn bà có chồng

meaningđứng đắn, nghiêm trang, đoan trang

namespace
Ví dụ:
  • The school principal, a woman in her sixties with a motherly demeanor, exuded a matronly air of wisdom and authority.

    Hiệu trưởng nhà trường, một người phụ nữ ngoài sáu mươi với phong thái của một người mẹ, toát lên vẻ thông thái và uy quyền của một người phụ nữ trưởng thành.

  • The matronly aunt of the bride-to-be oversaw the preparations for the wedding with a meticulous and nurturing touch.

    Người dì của cô dâu tương lai đã giám sát việc chuẩn bị cho đám cưới một cách tỉ mỉ và chu đáo.

  • The head nurse of the hospital's pediatric ward possessed a matronly instinct for soothing sick children and their anxious parents.

    Y tá trưởng khoa nhi của bệnh viện có bản năng của một người mẹ trong việc an ủi những đứa trẻ bị bệnh và những bậc phụ huynh lo lắng của chúng.

  • The matronly neighbor who kept a watchful eye on the neighborhood children was a pillar of the community and a cherished figure in the eyes of locals.

    Người hàng xóm đảm đang luôn để mắt đến trẻ em trong khu phố là trụ cột của cộng đồng và là người được người dân địa phương yêu mến.

  • The grandmother's matronly figure beamed as she handed out hugs and cookies to the little ones during family gatherings.

    Bà ngoại luôn tươi cười rạng rỡ khi trao những cái ôm và bánh quy cho những đứa trẻ trong các buổi họp mặt gia đình.

  • The matronly figure of the librarian with her cleverly coiled bun and thick glasses commanded respect and admiration from both young and old.

    Dáng vẻ của người thủ thư với búi tóc được uốn khéo léo và cặp kính dày khiến cả người trẻ lẫn người già đều phải tôn trọng và ngưỡng mộ.

  • The matronly member of the church choir brought a comforting presence to Sunday services, with her soothing alto voice and motherly aura.

    Nữ ca sĩ của ca đoàn nhà thờ mang đến sự an ủi cho các buổi lễ Chủ Nhật bằng giọng hát trầm ấm và hào quang của người mẹ.

  • The matronly woman serving tea in the fancy hotel's lounge was a textbook example of unmatched graciousness and poise.

    Người phụ nữ đảm đang đang phục vụ trà trong phòng chờ của khách sạn sang trọng là một ví dụ điển hình về sự duyên dáng và điềm tĩnh vô song.

  • The matronly teacher, who had devoted her life to instilling knowledge in young minds, embodied a classic image of wisdom and compassion.

    Người giáo viên mẫu mực, người đã cống hiến cả cuộc đời để truyền đạt kiến ​​thức cho thế hệ trẻ, là hiện thân của hình ảnh kinh điển về trí tuệ và lòng trắc ẩn.

  • The matronly figure of the retired biology professor, known for her innovative research, reminded her students of the tender loving care and nurturing found in the womb of a mother.

    Hình ảnh người phụ nữ trung niên của một giáo sư sinh học đã nghỉ hưu, nổi tiếng với những nghiên cứu sáng tạo, đã nhắc nhở sinh viên của bà về sự chăm sóc và nuôi dưỡng dịu dàng trong bụng mẹ.